
Được lớn lên trong một thời kỳ kế nhiệm lạ thường của các vị giáo hoàng là một ân sủng thực sự trong cuộc đời tôi. Mỗi vị giáo hoàng mà tôi biết đều mang đến một điều gì đó độc đáo, không chỉ cho triều đại giáo hoàng, mà còn cho kinh nghiệm đức tin của riêng tôi vào Chúa Giêsu Kitô.
Bây giờ, với Đức Giáo hoàng Lêô XIV, tôi thấy một điều gì đó đẹp đẽ đang mở ra: không phải là sự cắt đứt khỏi quá khứ, mà là nhớ lại quá khứ đó. Mượn hình ảnh của Đức Hồng y Timothy Dolan, tôi thấy một sự tiếp nối thấm đẫm trong tâm hồn, trí óc, trái tim và bây giờ là… ký ức.
Đức Gioan Phaolô II – Linh hồn của chúng ta
Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II là vị giáo hoàng đầu tiên tôi từng biết, và tôi nhớ cách mà bà nội, bà ngoại của tôi nói về ngài với sự cung kính, gần như thể ngài đang mang điều gì thần thánh trên đôi vai của ngài. Tôi sẽ không bao giờ quên những đoạn video ngắn ngài hôn đất của mỗi quốc gia ngài đến thăm – một cử chỉ khiến bạn cảm nhận được sự linh thánh của mọi nơi chốn và của mỗi con người. Đối với tôi khi còn nhỏ, Ngài làm cho tôi cảm thấy đức tin mang dáng vẻ anh hùng và ngài là một “khuôn mặt người cha” thực sự đối với rất nhiều người chúng tôi. Những lời của ngài “Đừng sợ” không chỉ là một khẩu hiệu – những lời như vậy đã khuấy động điều gì đó trong tâm hồn của thế hệ chúng tôi. Đức Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã dạy chúng ta những gì chúng ta tin – nhưng hơn thế nữa, ngài khiến chúng ta muốn tin vào điều đó.
Đức Giáo hoàng Bênêđíctô XVI – Tâm trí của chúng ta
Đức Giáo hoàng Bênêđíctô XVI là lý do khiến tôi trở thành một chuyên gia thần học và nhà giáo dục Công giáo. Trong năm đầu tiên tôi học đại học – cùng học kỳ đó, ngài được bầu làm giáo hoàng – lần đầu tiên tôi cầm lấy và đọc tác phẩm của ngài. Tôi đã bị choáng ngợp. Sự rõ ràng, vẻ đẹp, chiều sâu của tác phẩm đó khiến tôi phải dừng lại. Tôi đã gọi điện cho người tư vấn của mình, và sau đó tôi gọi điện cho mẹ tôi, và chuyển chuyên ngành vào học kỳ mùa xuân đó. Tôi cảm thấy như thể cuối cùng cũng có người nói ra được những câu hỏi mà tôi không biết phải hỏi như thế nào.
Sau đó, Bài giảng Regensburg của ngài đã thách thức thế giới coi trọng đức tin và lý trí. Thông điệp Deus Caritas Est – Thiên Chúa là Tình Yêu – của ngài đã cho tôi một trong những định nghĩa đẹp nhất về tình yêu mà tôi từng đọc. Ngài đã giúp tôi thấy được sự mạch lạc chặt chẽ trong đức tin của chúng ta – rằng Giáo hội không yêu cầu chúng ta kiểm tra trí tuệ của mình chỉ ở cửa ra vào. Đức Giáo hoàng Bênêđíctô XVI đã dạy chúng ta lý do tại sao chúng ta tin.
Đức Giáo hoàng Phanxicô – Trái tim của chúng ta
Thành thật mà nói – Đức Giáo hoàng Phanxicô đôi khi khiến tôi khó nắm bắt hơn. Tôi đã đánh giá cao sự mạch lạc của Đức Gioan Phaolô và Đức Bênêđíctô XVI, và sự mạch lạc đó không phải lúc nào cũng là thế mạnh của Đức Giáo hoàng Phanxicô. Tôi luôn vật lộn với sự mơ hồ. Tuy nhiên, theo thời gian, tôi đánh giá cao vẻ đẹp trong những cử chỉ của ngài – việc rửa chân cho tù nhân, cái ôm dành cho người nghèo, sự nhấn mạnh vào lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Đức Giáo hoàng Phanxicô không chỉ nói về Tin mừng mà còn cố gắng sống Tin mừng một cách cụ thể. Ngài đã mở rộng con người tôi ra, thách thức tôi nhìn xa hơn vùng an toàn của mình và giúp tôi lớn lên trong lòng trắc ẩn. Ngài nhắc nhở tất cả chúng ta rằng sự chính truyền mà không có lòng bác ái thì rỗng tuếch. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã thách thức chúng ta sống những gì chúng ta tin.
Đức Giáo hoàng Lêô XIV – Ký ức của chúng ta
Đức Giáo hoàng Lêô XIV, một tu sĩ dòng Augustinô, đã được định hình bởi đời sống nội tâm sâu sắc và thần học về nỗi khao khát và ký ức. Đức Giáo hoàng Lêô XIV đã chủ động tham gia vào cùng với cả ba vị tiền nhiệm của mình – ngài đã làm việc dưới quyền của các vị tiền nhiệm đó, học hỏi từ các ngài và chia sẻ tầm nhìn của các ngài. Đức Giáo hoàng Lêô XIV không thừa hưởng chức vị giáo hoàng như một người ngoài cuộc nhưng ngài bước ra từ bên trong những gì được Giáo hội ghi nhớ.
Người Công giáo không bao giờ nên giản lược ký ức thành một thứ hoài niệm đầy cảm xúc. Đó không phải là loại ký ức bám víu vào kiểu “mọi thứ đã từng như vậy”. Chắc chắn theo nghĩa của thánh Augustinô, ký ức là một sự hiểu biết sâu sắc nội tâm, nơi tâm hồn nhớ về nguồn gốc, sứ mạng và định mệnh của mình. Như thánh Augustinô đã viết trong Confessions – Tự thú, ký ức là “một căn phòng rộng lớn và vô biên”, nơi tâm hồn lưu trữ không chỉ hình ảnh và sự kiện mà còn cả chân lý, khát khao và sự hiện diện của chính Thiên Chúa.
Thánh Augustinô nói: “Con đi đến những cánh đồng và cung điện rộng lớn của ký ức, và con vượt lên trên sức mạnh tự nhiên này của con, và con bay về bên Chúa.” Đối với thánh Augustinô, ký ức không phải là nỗi luyến tiếc quá khứ; đó là phần bên trong của nhà thờ nơi sự hoán cải bắt đầu.
Điều này liên quan một cách tuyệt đẹp đến điều mà Đức Giáo hoàng Bênêđíctô XVI thường nhấn mạnh – rằng biết sự thật là “nhận thức – lại” sự thật đó, theo nghĩa đen là “suy nghĩ lại”. Sự thật không phải lúc nào cũng được khám phá như là lần đầu tiên nhưng được đánh thức trong chúng ta, được ghi nhớ. Hành động suy nghĩ lại này, nói một cách đúng nghĩa, tức là nhớ lại, chính là con đường đổi mới. Trong một thời đại dễ quên lãng và cứ tiếp tục chuyển động quá nhanh, Đức Giáo hoàng Lêô XIV nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta là ai và chúng ta thuộc về ai.
Chúng ta đang sống trong một thế giới mất tập trung. Tuy nhiên, như Đức Giáo hoàng Lêô XIV nhắc nhở chúng ta, ký ức không chỉ là nhìn lại quá khứ – đó là mảnh đất của căn tính. Ký ức là không gian nơi đó Thiên Chúa thì thầm những chân lý vĩnh cửu của Ngài và mời gọi chúng ta trước tiên hãy yêu Ngài và sau đó yêu trần thế vì Ngài. Với Đức Giáo hoàng Lêô, Giáo hội sẽ khám phá lại ký ức của mình và nhờ đó khám phá lại sứ vụ của mình.
Thật vậy, ngài đã bắt đầu thể hiện điều này. Ngay trong những lời nói và cử chỉ đầu tiên trước công chúng, Đức Lêô đã chạm sâu vào kho tàng của Giáo hội. Ngài đã cầu khẩn các vị thánh và các giáo hoàng từ nhiều thế kỷ, kéo các ngài vào thời điểm hiện tại của chúng ta như thể muốn nói: chúng ta không bắt đầu lại – chúng ta đang xây dựng dựa trên những gì đã đạt được. Trong lần xuất hiện đầu tiên vào Chúa nhật tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Lêô XIV đã làm một điều cực kỳ hiếm hoi khi chúng ta nhớ lại các vị giáo hoàng gần đây – ngài đã hát bài Regina Caeli – Kinh Nữ Vương Thiên Đàng – cùng với các tín hữu, hòa giọng hát của mình vào những lời kinh lớn lao của Mẹ Maria vốn đã vang vọng khắp Giáo hội trong nhiều thế kỷ. Đó là một hành động đơn giản, nhưng là một tín hiệu sâu sắc: ngài có ý định dẫn dắt không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng sự tôn thờ; không chỉ tiến về phía trước, mà còn đào sâu hơn nữa.
Trong bài giảng nhậm chức, Đức Giáo hoàng Lêô XIV đã nhấn mạnh đến sự hiệp nhất và tình yêu, ngài tuyên bố: “Chúng ta được kêu gọi trao tặng tình yêu của Thiên Chúa cho mọi người.” Ngài nói về Giáo hội như một gia đình, hiệp nhất trong đức tin và sứ vụ, và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cùng bước đi trong tình yêu và sự hiệp nhất. Sau đó, trong lễ nhậm chức chính thức của ngài với vai trò là Giám mục Rôma tại Vương cung thánh đường Thánh Gioan Latêranô, ngài tuyên bố, “Tôi là người Rôma,” nhấn mạnh cam kết của ngài đối với người dân Rôma và Giáo hội hoàn vũ.
Đức Giáo hoàng Lêô XIV không chỉ dẫn dắt chúng ta tiến về phía trước; ngài còn giúp chúng ta bám rễ sâu hơn vào những gì tồn tại mãi mãi. Trong chiều sâu này, và bằng cách bước theo gương ngài, Giáo hội sẽ tìm thấy sức mạnh để vươn lên, để tiếp bước và để triển nở tươi tốt.
Hình: Huy hiệu của các Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II (trên cùng bên trái), Phanxicô (trên cùng bên phải), Bênêđíctô XVI (dưới cùng bên trái) và Lêô XIV. (ảnh: CC BY-SA 2.5 , qua Wikimedia Commons)
Phêrô Phạm Văn Trung
Chuyển ngữ từ: ncregister.com (19/6/2025)
Nguồn: hdgmvietnam.com