
Đức Giáo hoàng Leo XIV ký Tông huấn đầu tiên của ngài, “Dilexi Te” (“Ta đã yêu con”), tại thư viện của Dinh Tông Tòa tại Vatican vào ngày 4 tháng 10 năm 2025, nhằm lễ thánh Phanxicô thành Assisi, dưới sự chứng kiến của Đức Tổng Giám mục Edgar Peña Parra, phó Tổng Thư ký Đặc trách về các vấn đề chung tại Phủ Quốc vụ khanh Vatican.
“Một Giáo hội nghèo và vì người nghèo.”
Tầm nhìn này đã được Đức Giáo hoàng Phanxicô trình bày chỉ vài ngày sau khi ngài được bầu làm Giáo hoàng năm 2013, vang vọng lại những hy vọng mà Đức Gioan XXIII đã bày tỏ sáu thập kỷ trước đó vào đêm trước Công đồng Vatican II. Giờ đây, khi khởi đầu triều đại giáo hoàng của mình, một vị Giáo hoàng khác, Đức Lêô XIV, cũng đưa ra một khát vọng tương tự với Tông huấn “Dilexi Te.”
Dựa trên di sản và công trình mà vị tiền nhiệm đã khởi xướng, Đức Lêô lưu ý chúng ta đến mối liên hệ nền tảng giữa Phúc Âm và tình yêu thương dành cho người nghèo, mà ngài mô tả là “dấu ấn Phúc Âm của một Giáo hội trung thành với trái tim Thiên Chúa” (số 103). Cũng như Đức Phanxicô, Đức Lêô khẳng định sự cần thiết phải giải quyết các chiều kích cơ cấu của sự loại trừ và tự tin sử dụng ngôn ngữ của tội lỗi xã hội và cơ cấu để chẩn đoán cuộc khủng hoảng mà nhân loại đang phải đối mặt ngày nay (số 90).
Khai thác ‘Truyền thống lớn’ của Giáo hội
Đối với Đức Giáo hoàng Lêô XIV, một cách để trả lời “thách thức không thể tránh khỏi” này (số 108) là nêu gương sáng của những người đã sống Phúc Âm. Ngài giải thích trong Chương 5: “Tôi đã chọn nhắc lại lịch sử lâu đời về việc Giáo hội chăm sóc người nghèo và với người nghèo để làm rõ rằng việc này luôn là một phần cốt lõi trong đời sống của Giáo hội. Thật vậy, việc chăm sóc người nghèo là một phần trong truyền thống lớn của Giáo hội, như một ngọn hải đăng của ánh sáng Phúc Âm soi sáng tâm hồn và dẫn dắt các quyết định của Kitô hữu trong mọi thời đại” (số 103).
Chương 3 cung cấp một khảo sát đầy cảm hứng về “truyền thống lớn” này. Bắt đầu với các giáo phụ, đặc biệt là thánh Gioan Kim Khẩu và (không có gì ngạc nhiên với Đức Lêô XIV) thánh Augustinô, “Dilexi Te” làm rõ rằng “Thần học Giáo phụ rất thực tế, hướng đến một Giáo hội nghèo và vì người nghèo, nhắc lại rằng Tin Mừng chỉ được công bố đúng đắn khi thúc đẩy chúng ta chạm đến thân xác của những người bé nhỏ nhất trong chúng ta, và cảnh báo rằng sự nghiêm khắc về giáo lý mà không có lòng thương xót chỉ là lời nói suông” (số 48).
Khi đọc những dòng này, người ta có thể cảm nhận được một nỗi thao thức mục vụ dành cho những người trong Giáo hội vốn gắn bó sâu sắc với truyền thống và với những giá trị của thời các Giáo phụ, nhưng có thể lại vô tình xem nhẹ hoặc bỏ qua cam kết xã hội của Giáo hội cũng như những nỗ lực nhằm đối diện với các khía cạnh cơ cấu của tình trạng nghèo đói.
Truyền thống bác ái được thể chế hóa
Sau khi trình bày về Giáo hội sơ khai, Chương 3 của “Dilexi Te” đem lại một cái nhìn tổng quan về các nỗ lực được tổ chức khác nhau thuộc bảy lĩnh vực chính: chăm sóc người bệnh, lòng hiếu khách của đời sống đan tu, hoạt động giải phóng tù nhân, tinh thần khó nghèo truyền giáo của các dòng hành khất, các mục vụ giáo dục, đồng hành cùng người di dân và phục vụ những người bé mọn nhất giữa chúng ta. Mỗi phần đều nêu bật những vị thánh gương mẫu đã sáng lập các dòng tu để đáp ứng những nhu cầu cụ thể, từ Dòng Đức Mẹ Chuộc Kẻ Làm Tôi (Mercedarian) được thành lập để giải phóng con tin vào thế kỷ XIII đến Dòng Thừa Sai Bác Ái (Missionaries of Charity) được thành lập vào thế kỷ XX để phục vụ “những người nghèo khổ nhất, những người bị xã hội ruồng bỏ” (số 77).
Nhìn chung, văn kiện này đề cao những tấm gương hoặc tác phẩm của hơn 50 vị thánh và nhân vật tiêu biểu trong đời sống Giáo hội, và nêu tên công trình của 26 dòng tu. Bằng cách này, Đức Giáo hoàng Lêô XIV mang đến một cái nhìn mới mẻ về lịch sử Giáo hội, được đúc kết từ cả công trình anh hùng của những cá nhân đã chăm sóc người nghèo lẫn những nỗ lực chung của các nhóm và phong trào tìm cách thay đổi xã hội và đổi mới Giáo hội.
Tuy văn bản không trực tiếp đề cập đến thần học về các đặc sủng tôn giáo, nhưng cho thấy tình yêu thương đối với người nghèo là một dấu hiệu phân định quan trọng để đánh giá tính xác thực của bất kỳ nhóm hay phong trào giáo hội nào. Đức Lêô viết: “Chúng ta không bao giờ được quên rằng tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, không thể bị giới hạn trong phạm vi riêng tư, như thể các tín hữu không có quyền lên tiếng về các vấn đề ảnh hưởng đến xã hội dân sự” (số 112).
Chương 3 khép lại với một phần bàn về các phong trào quần chúng, một phạm trù dùng để chỉ những nhóm bao gồm các dân tộc bản địa, nông dân không có đất, lao động phổ thông, người khuyết tật và các nhóm thiểu số bị áp bức. Trích dẫn rộng rãi từ các bài diễn văn của Đức Giáo hoàng Phanxicô gửi đến các nhóm này, “Dilexi Te” ca ngợi công tác tổ chức của họ trong việc “chống lại các nguyên nhân mang tính cơ cấu của nghèo đói và bất bình đẳng… [và] đối mặt với những tác động tàn phá của đế chế tiền bạc” (số 81). Sự quan tâm đến việc tổ chức quần chúng này thể hiện một khẳng định quan trọng rằng lựa chọn của Giáo hội dành cho người nghèo không chỉ giới hạn trong các hành vi bác ái mà còn liên đới với các phong trào đang nỗ lực chuyển đổi hệ thống.
Những khoảng trống đáng lưu tâm
Mặc dù chắc chắn không thể trình bày đầy đủ lịch sử về những nỗ lực có tổ chức của Giáo hội dành cho người nghèo trong trong khuôn khổ một Tông huấn có giới hạn về dung lượng như thế này, nhưng chương này vẫn còn một số thiếu sót.
Thứ nhất, ngoại trừ Caritas Quốc tế, tất cả các tổ chức cá nhân và nhóm được đề cập trong Chương 3 đều là giáo sĩ hoặc tu sĩ khấn dòng. Trong số gần 50 vị thánh và các nhân vật lịch sử khác được đề cập trong phần tổng quan về “Giáo hội của người nghèo” này, chỉ có bảy vị là phụ nữ, và chỉ có duy nhất một vị thánh (thánh Augustinô) từng là một người cha gia đình. Điều này càng đáng chú ý hơn khi chúng ta xét đến việc phụ nữ, giống như các góa phụ được Giáo hội sơ khai phục vụ (số 32), chịu ảnh hưởng nặng nề bởi nghèo đói và chính phụ nữ là những người đóng góp đáng kể cho các hoạt động bác ái của Giáo hội.
Văn kiện có thể đã nhắc đến các phong trào giáo dân thuộc Công giáo Tiến hành chuyên biệt, chẳng hạn như Phong trào Thanh Lao Công (Young Christian Workers), các nghiệp đoàn lao động Công giáo, cũng như kinh nghiệm của những phong trào giáo hội mới như Focolare hay Cộng đoàn Sant’Egidio, và các cộng đoàn Kitô hữu căn bản (Christian Base Communities). Tuy nhiên, Tông huấn này cũng thiếu vắng sự đề cập đến chứng tá của nhiều giáo dân thánh thiện như Dorothy Day, Frédéric Ozanam, Satoko Kitahara và Julius Nyerere. Những người này mang đến những trải nghiệm quan trọng trong đời sống Giáo hội và giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của việc trở thành một Giáo hội sống cùng và sống cho người nghèo.
Thứ hai, trong số các ví dụ được liệt kê, rất ít trường hợp đến từ bên ngoài châu Âu. Điều đáng chú ý là trong số các vị thánh được nhắc đến trong toàn bộ văn bản, chỉ có hai vị – thánh Dulce của Người Nghèo (Brazil) và thánh Oscar Romero (El Salvador) – xuất thân từ ngoài châu Âu và Hoa Kỳ. Mặc dù văn kiện đề cập đến một số cuộc hội nghị của các giám mục Mỹ Latinh trong Chương 4, nhưng không có sự tham gia trực tiếp nào vào các công trình tương tự đến từ châu Phi cận Sahara hay châu Á, nơi sinh sống của phần lớn người nghèo trên thế giới và nơi nhiều phong trào và tổ chức giáo hội đang nỗ lực giải quyết vấn đề nghèo đói. Điều này nghe có vẻ hơi khác so với các bài viết của Đức Giáo hoàng Phanxicô, người đã đưa vào các ví dụ và chú thích từ nhiều nguồn địa lý khác nhau.
Cấu trúc của ân sủng
Mặc dù còn những thiếu sót nói trên, văn kiện vẫn đóng góp quan trọng vào Học thuyết Xã hội của Giáo hội trong Năm Thánh này. Văn kiện không chỉ đề cập đến tầm quan trọng của việc gặp gỡ người nghèo ở cấp độ cá nhân và liên vị, mà còn đề cập đến sự cần thiết phải tổ chức và hình thành các phong trào xã hội, bao gồm các dòng tu và các phong trào quần chúng, có thể hoạt động theo nhiều cách khác nhau để chống lại các cấu trúc tội lỗi đang làm tổn thương thế giới chúng ta.
Theo cách này, những nỗ lực có tổ chức được nêu bật trong Chương 3 thậm chí có thể được hiểu là những cấu trúc ân sủng – những tổ chức và phong trào tạo ra không gian để khơi dậy và nâng đỡ đời sống đức tin của các cá nhân, nỗ lực giải quyết những nguyên nhân mang tính cấu trúc của nghèo đói và góp phần canh tân Giáo hội trên hành trình thực sự trở thành một Giáo hội của người nghèo và vì người nghèo. Nhận thức thần học này, mặc dù chỉ được hàm ý trong văn bản của Đức Lêô XIV, nhưng lại hướng đến một chân lý sâu sắc hơn: Cũng như tội lỗi có thể ăn sâu vào các cấu trúc xã hội, thì ân sủng cũng có thể nhập thể trong các cộng đoàn, tận tụy với công lý và lòng thương xót. Những cấu trúc ân sủng này đóng vai trò là những dấu chỉ cụ thể của niềm hy vọng và là những con đường dẫn tới sự hoán cải và biến đổi trong một thế giới còn mang đầy thương tích vì bất bình đẳng và loại trừ.
Nguồn: https://www.americamagazine.org/faith-and-reason/2025/10/10/pope-leo-dilexi-te-theology-analysis/
Chuyển ngữ: Hoàng Nam | CTV JESCOM – Truyền Thông Dòng Tên
