
Giáo hội được mời gọi trở thành một cộng đồng đón tiếp và chữa lành, nơi sự chăm sóc và sự quan tâm lẫn nhau được trải nghiệm. Đề tài này suy tư về cách cộng đoàn giáo xứ có thể chuyển đổi từ một nơi chỉ tập trung vào nghi lễ thành một “bệnh viện dã chiến” thực sự, nơi những người bị tổn thương về tinh thần và tâm lý được chào đón vô điều kiện và không phán xét. Bài viết khám phá vai trò của giáo xứ trong việc trở thành một “sự hiện diện” yêu thương, vốn là một phần không thể thiếu trong sứ mệnh loan báo Tin Mừng.
-
Giáo xứ: từ “nơi giữ đạo” đến cộng đoàn sống động
Giáo xứ, trong lịch sử, được hình thành trước hết như một đơn vị tổ chức. Khi Kitô giáo lớn mạnh, Hội Thánh cần có cấu trúc để chăm sóc đoàn chiên: chia địa hạt, lập giáo xứ, đặt linh mục coi sóc, tổ chức các bí tích và sinh hoạt phụng vụ. Mô hình này đáp ứng nhu cầu quản trị và duy trì đời sống đức tin trong khuôn khổ trật tự.
Theo thời gian, mô hình ấy trở nên quen thuộc đến mức “giữ đạo” được hiểu là tham dự Thánh lễ, lãnh nhận bí tích, tuân thủ các quy tắc. Giáo xứ vận hành như một cơ chế ổn định, lo cho phần “nghi thức” nhiều hơn phần “gặp gỡ.” Tín hữu đến nhà thờ như người hành lễ, rồi lại trở về với cuộc sống riêng, ít tương tác thật sự với nhau.
Điều này không xấu, nhưng có giới hạn. Khi Hội Thánh chỉ còn được cảm nhận qua nghi lễ và cơ cấu, thì chiều kích nhân bản và tương quan – nơi đức tin được cụ thể hóa – dần phai nhạt. Người đau khổ, người lạc lõng, người đang rạn nứt nội tâm có thể cảm thấy xa lạ giữa chính cộng đoàn của mình, vì giáo xứ ít có ngôn ngữ để chạm tới nỗi đau tinh thần.
Đó là giới hạn của “cái nhìn cũ”: giáo xứ như nơi bảo tồn đức tin, hơn là nơi sinh ra đức tin.
Từ nhận thức ấy, lời mời gọi của Đức Thánh Cha trở nên cấp thiết: hãy để giáo xứ tìm lại căn tính ban đầu của Hội Thánh – không phải một hệ thống, mà là một cộng đoàn của những người cùng được cứu độ, nơi tình người mở đường cho ơn Chúa.
-
Trước vấn nạn tự tử: Hội Thánh ra khỏi vùng an toàn
Không ai hiểu con người bằng Hội Thánh — bởi sứ mạng của Hội Thánh gắn liền với nỗi khổ và niềm hy vọng của nhân loại. Con số người tự tử tăng lên, báo hiệu một vết thương tinh thần sâu rộng: con người không còn thấy ý nghĩa để sống.
Trong bối cảnh ấy, Giáo Hội không thể đứng ngoài, cũng không thể chỉ lên tiếng bằng những lời khuyên đạo đức. Bởi hơn ai hết, Hội Thánh mang Tin Mừng của Đấng đã đi vào bóng tối, đã khóc với người tuyệt vọng và đã bước xuống tận vực sâu của cái chết để nói rằng: sự sống vẫn có thể bắt đầu lại. Nếu Hội Thánh không hiện diện ở nơi ấy, thì ai sẽ hiện diện?
Những người đang khủng hoảng tâm lý ít khi được nhắc đến trong các bài giảng, ít khi được nâng đỡ trong các nhóm sinh hoạt. Chúng ta sợ, hoặc không biết phải làm gì? Nhưng Đức Thánh Cha mời Hội Thánh phải là người đi bước trước. Phải học lại cách lắng nghe, cách ở gần, cách nói những lời quan tâm …. Phải nhìn thấy trong mỗi vết thương tinh thần một lời kêu cứu, chứ không phải một thất bại.
Nếu Tin Mừng thực sự là Tin Mừng của sự sống, thì chính Hội Thánh phải trở thành người cầm tay những ai đang buông xuôi, trở nên nơi nương tựa cho những ai chẳng còn sức tin vào cuộc sống. Hội Thánh không chỉ giảng dạy, mà là hiện diện, đồng hành, là thông phần vào nỗi đau — như chính Đức Kitô đã từng làm.
-
Từ khía cạnh Giáo hội học và mục vụ: giáo xứ như “bệnh viện dã chiến”
Trong viễn tượng Giáo hội học, giáo xứ không chỉ là một phần hành chính của Hội Thánh, mà là biểu hiện cụ thể của Mầu nhiệm Hiệp thông: nơi Thân Thể Đức Kitô hiện diện trong từng mối tương quan người – người. Nếu một chi thể đau, toàn thân cùng đau. Từ đó, mọi tổ chức, sinh hoạt, cơ cấu trong giáo xứ đều phải phục vụ cho mục tiêu duy nhất: làm cho con người được gặp Chúa và được chữa lành trong tình người.
Đức Thánh Cha Phanxicô gọi Hội Thánh là “bệnh viện dã chiến” — hình ảnh này nhấn mạnh tính khẩn thiết, linh hoạt và nhân bản, nơi có thể chăm sóc ngay trên chiến trường của cuộc sống. Để sống tinh thần ấy, giáo xứ hôm nay được mời gọi đổi hướng trong ba cấp độ cụ thể:
Cấp độ tương quan: hình thành văn hóa lắng nghe và đón tiếp. Mỗi người, từ linh mục đến giáo dân, tập nhận ra nỗi mệt mỏi nơi người khác, và biết ngồi lại, nghe không phán xét. Một lời thăm hỏi, một tin nhắn, một buổi cà phê cũng có thể cứu một mạng người.
Cấp độ sinh hoạt mục vụ: các hội đoàn, ban mục vụ, nhóm giới trẻ cần được huấn luyện về sức khỏe tinh thần và nghệ thuật đồng hành. Thay vì chỉ tổ chức lễ hội, hãy dành thời gian cho những buổi chia sẻ nhỏ, nơi người ta có thể nói về nỗi sợ, nỗi mất mát, và được nghe lời an ủi trong ánh sáng đức tin.
Cấp độ cấu trúc: mỗi giáo xứ có thể thiết lập “nhóm chăm sóc tinh thần” gồm vài người được đào tạo căn bản về lắng nghe và kết nối, cộng tác với chuyên viên tâm lý hay bác sĩ trong vùng. Đây không phải là “ban mới” để thêm công việc, mà là dấu chỉ của Hội Thánh biết sống gần người đau khổ.
Tất cả những điều ấy không làm giáo xứ “hiện đại” hơn, mà làm nó người hơn. Một cộng đoàn chỉ thật sự sống đức tin khi dám mở cửa nhà thờ và mở lòng mình để đón những ai đang ngã quỵ. Ở đó, Tin Mừng không được rao giảng bằng bài giảng, mà bằng những cử chỉ nhỏ nhưng cứu chuộc.
Lm. Giuse Vũ Uyên Thi, S.J.
Nguồn: dongten.net
