Mọi hành trình thiêng liêng đích thực đều khởi đi từ một cuộc gặp gỡ làm rung chuyển nội tâm. Môsê trước bụi gai rực cháy; Inhã trong lâu đài Loyola với hai cuốn Cuộc đời Chúa Kitô và Hạnh Các Thánh; và Phanxicô Xaviê nơi giảng đường đại học Paris, khi được đánh động bởi câu Lời Chúa như một mũi tên xuyên thấu tâm can: “Được lời lãi cả thế gian mà mất linh hồn nào được ích gì” (Lc 9,25). Những cuộc gặp gỡ ấy mở ra những căng thẳng sâu xa, đòi buộc con người phải chọn lựa giữa điều mình muốn và điều Thiên Chúa mời gọi, giữa sự an toàn quen thuộc và những chân trời chưa biết, giữa ước mơ danh vọng và giới hạn phận người. Phanxicô là một trong những người đã để cho cuộc gặp gỡ ấy biến đổi cuộc đời mình tận căn, để rồi trở thành hình ảnh sống động của đời tông đồ. Trong đời sống – sứ mạng của ngài, chính ngài đã không chỉ cảm nghiệm mà còn cưu mang những căng thẳng mang tính năng động và sáng tạo ấy trên mọi nẻo đường sứ vụ ở Viễn Đông. Ở nơi thánh nhân, chúng ta thấy một kiểu mẫu điển hình của linh đạo Dòng Tên.
Thật vậy, những căng thẳng ấy từ rất sớm đã phác họa toàn bộ đời sống tông đồ của các tu sĩ trong Dòng mới mang tên Chúa Giêsu. Và linh đạo Dòng Tên chỉ thực sự biểu lộ sự phong phú của mình khi những căng thẳng đó được sống một cách ý thức và năng động, khi mỗi Giêsu hữu cảm nghiệm nơi chính mình sự lôi kéo từ cả hai phía của mỗi thái cực, để trong phân định mà tiến bước theo điều phục vụ Thiên Chúa hơn.
Căng thẳng giữa cầu nguyện và hoạt động tông đồ
Trên khắp các nẻo đường truyền giáo, người ta thấy một Phanxicô Xaviê nhiệt thành rong ruổi vì phần rỗi các linh hồn. Nhưng đời sống của ngài cho thấy một nhịp điệu kép: kỷ luật thiêng liêng chặt chẽ theo Linh Thao và nhịp hoạt động tông đồ gần như không ngừng nghỉ. Mặc dù hết sức tha thiết với việc tông đồ nhưng ngài sẵn sàng bỏ chương trình đã ấn định vì cảm thấy bị Thiên Chúa ‘giữ.’ Chỉ một gặp gỡ thân mật và thâm sâu với Thiên Chúa mới đủ sức giữ chân một người “không thể ngồi yên được” và “không ở đâu được quá hai tuần lễ” như ngài (Bút Tích, Phanxicô Xaviê, số 49). Sau một ngày giảng và giải tội rã rời chân tay, vừa lui về căn chòi nhỏ, ngài vội quỳ gối cầu nguyện với Chúa đến nỗi ngài ngủ gục ngay trên bàn quỳ. Trong một lá thư, ngài thổ lộ: “Tôi không có giờ để thở, nhưng không thể bỏ giờ cầu nguyện, vì đó là hơi thở thật của tôi. Tôi bận đến mức tôi càng phải ở gần Chúa nhiều hơn.” Cha X. Léon-Defour viết: “Chỉ cầu nguyện mới làm cho hoạt động tông đồ khỏi bị giản lược vào một hoạt động chỉ có tính cách nhân loại.” (Bút Tích, 50)
Hoạt động tông đồ của Phanxicô có được kết quả siêu nhiên là nhờ ngài đã cầu nguyện. Ngài không chỉ cầu nguyện lâu giờ nhưng còn sống tâm tình thân mật với Chúa trong hoạt động hàng ngày.
Phanxicô hiểu rằng cầu nguyện không phải là trốn tránh hoạt động, và hoạt động không được phép làm cạn kiệt tương quan với Thiên Chúa. Ở nơi ngài, động lực nội tâm (chiêm niệm) và tính cấp bách của sứ mạng (hoạt động) không triệt tiêu nhau; trái lại, chúng đặt nhau vào kỷ luật và sinh lực. Căng thẳng này hệ ở điều: “đi bất cứ nơi đâu, làm bất cứ việc gì để cho vinh danh Thiên Chúa hơn.” Hoạt động tông đồ của Phanxicô có được kết quả siêu nhiên là nhờ ngài đã cầu nguyện. Nhưng không phải ngài đi cầu nguyện để tìm kết quả ấy, mà vì một đòi hỏi thâm sâu đến mức bí mật trong tâm hồn ngài: hoạt động tông đồ chỉ là hệ quả chứ không phải nguyên nhân (Bút Tích, 50). Ngài không chỉ cầu nguyện lâu giờ nhưng còn sống tâm tình thân mật với Chúa trong hoạt động hàng ngày. Nơi Phanxicô, ta thấy cầu nguyện và hoạt động chỉ là một, đều là “ngợi khen, tôn kính và phụng thờ Thiên Chúa” (Linh Thao 23). Ngài đã không chỉ cảm nhận mà còn sống sung mãn sự căng thẳng căn bản hiện hữu trong đời sống tông đồ là cầu nguyện và hoạt động. Sự căng thẳng được phản ánh trong những gì liên kết và phân tách hành động của một người vào ban ngày và lời cầu nguyện của anh ta trong sự thinh lặng của đêm khuya, mà không có điều này, không ai có thể trung thành với sứ mệnh đã nhận từ Thiên Chúa.
Căng thẳng giữa trung thành và tự do sáng tạo
Thế giới nơi Phanxicô đặt chân đến là một thế giới đa dạng ngôn ngữ, tín ngưỡng và văn hóa. Với trực giác thiêng liêng, ngài tin rằng Thiên Chúa đã ở đó trước khi người thừa sai đến; nhiệm vụ của người tông đồ là vén mở vẻ đẹp ấy. Như vậy, trung thành với Giáo Hội không loại trừ sáng tạo; trái lại, nó đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về con người và văn hóa địa phương. Mặc dù linh hoạt trong phương pháp, Phanxicô lại rất cương trực trong nội dung đức tin. Ngài chống lại mê tín dị đoan, phân biệt rõ đâu là niềm tin truyền thống lành mạnh, đâu là sai lạc dẫn con người xa rời Thiên Chúa.
Trong những vùng đất xa xôi, thư từ từ Roma không thể đến kịp, nên ngài buộc phải phân định cá vị. Sự vâng phục đối với Bề trên được diễn dịch thành sự ngoan nguỳ trước tiếng nói của Chúa Thánh Thần, tiếng nói bên trong giúp ngài đưa ra các quyết định quan trọng mà vẫn giữ hiệp nhất với đoàn sủng của Dòng. Nhờ phân định, vâng phục theo linh đạo Inhã không làm tê liệt sáng tạo. Nơi Phanxicô, một mô hình truyền giáo lý tưởng xuất hiện: trọn vẹn thuộc về Giáo Hội, nhưng tự do bước vào thế giới; vừa bén rễ nơi truyền thống, vừa mở ra với mọi chân trời con người.
Căng thẳng giữa cộng đoàn và sự cô độc
Phanxicô Xaviê là Giêsu hữu đầu tiên được sai đi truyền giáo bên ngoài Châu Âu, tới tận Ấn Độ, Mã Lai, Nhật Bản. Ngài càng đi xa thì thư của ngài càng ít thường xuyên đến Roma hơn, và khả năng nhận được thư từ Châu Âu của ngài cũng càng hiếm hoi hơn. Không chỉ “đói” tin tức về Dòng, ngài còn cảm nhận cách chân thực và sống động của việc “đói” bạn đồng hành. Ngài đã phải chờ đợi có thêm thừa sai từ Châu Âu trong 32 tháng, rồi 24, rồi 21, rồi 50; chỉ có năm thừa sai trong 10 năm! Do đó, ngài đã xin Thánh Inhã nhờ ai trong nhà viết cho ngài một “lá thư rất dài” về “tất cả chúng ta, các cha đã từ Paris tới, cũng như tất cả những người khác, về Dòng phát triển thế nào, các học viện và các nhà…” Điều ấy sẽ khiến ngài “rất vui mừng”, và như ngài viết: “Thực vậy, thư ấy sẽ giúp con thư giãn giữa bao nhọc nhằn, trên mặt biển cũng như trên đất liền, ở Trung Hoa và ở Nhật Bản.” (Bút tích 110,12).
Phanxicô trở thành biểu tượng sống động cho lời khấn về sứ mạng phổ quát: rời xa anh em, chấp nhận lênh đênh một mình, nhưng luôn mang trong mình tình bạn và lý tưởng phụng sự Thiên Chúa và con người. Ở nơi ngài, tình bạn tông đồ không phải là ở bên nhau về thể lý, nhưng là hiệp nhất trong cùng một sứ mạng và đoàn sủng, trong cùng một Thần Khí. Ngài luôn duy trì liên hệ chặt chẽ với Roma và Lisbon qua thư từ. Các lá thư của ngài gửi Thánh Inhã cho thấy một tinh thần hiệp thông thiêng liêng mạnh mẽ, vượt khỏi mọi khoảng cách địa lý, là sợi dây nối giữ trái tim khi ở xa nhau. Ngài mang Dòng Tên trong trái tim mình đến cả những vùng đất chưa từng nghe tên Giêsu. Ngay giữa sự cô độc, Phanxicô cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa và tình liên đới với anh em, “cô đơn bên ngoài – hiệp nhất bên trong”, quy tụ để được phân tán.
Căng thẳng giữa Magis (Hơn nữa) và giới hạn
Dù mang khát vọng lớn, Phanxicô liên tục gặp những giới hạn khắc nghiệt: không cải hóa được giới trí thức Nhật Bản như mong muốn; không đặt chân vào Trung Hoa và qua đời trên đảo Thượng Xuyên, chỉ cách bờ đất liền vài dặm; thiếu nhân sự, thiếu tài chính, thiếu phương tiện; phải bỏ dở nhiều kế hoạch; phải liên tục “điều chỉnh chiến lược” theo thực tế. Khát vọng không bao giờ ngừng, nhưng luôn được rèn dũa bởi khiêm nhường và tín thác. Giới hạn trở thành thử thách, không phải rào cản, để thúc đẩy sự bền chí và sáng tạo thiêng liêng. Ở nơi Phanxicô, lý tưởng không bị gãy vỡ, nhưng được uốn nắn bởi tinh thần Magis – Hơn nữa. Magis không phải thành công hay số lượng người rửa tội, mà là khát vọng không ngừng được dâng hiến – ngay cả khi bị giới hạn. Magis trở thành: lòng trung tín khi thất bại, sự khiêm nhường trước giới hạn, quyết tâm không bỏ cuộc dù không đạt được điều mơ ước.
Magis không phải làm nhiều, mà là để Thiên Chúa hoàn tất phần mà ta không thể. Sứ mạng thuộc về Thiên Chúa; thành công và thất bại đều thuộc về Thiên Chúa, không phải con người.
Những căng thẳng này rèn luyện sự kiên nhẫn, khiêm nhường, và lòng trung tín, giúp ngài không rơi vào tự cao nếu thành công, cũng không tuyệt vọng khi thất bại.
Thấy Chúa trong mọi sự và thấy mọi sự trong Chúa
Điều làm nên vẻ đẹp nơi Phanxicô không phải số nơi ngài đặt chân đến, mà cách ngài nhìn thế giới, nơi Ba Ngôi đang hoạt động, không ngừng mời gọi, lôi kéo nhân loại vào tình yêu của Người. Đó là khả năng nhìn thấy Thiên Chúa trong mọi sự, dù thành công hay thất bại, vui mừng hay đau khổ. Trong mọi biến cố, mọi giới hạn, mọi thất bại, Thiên Chúa vẫn âm thầm hoạt động và mời gọi người tông đồ đọc mọi biến cố, mọi giằng co, như lời mời gọi tiến sâu vào tín thác bằng một con tim biết phân định. Hoạt động của ngài luôn bắt nguồn từ đời sống thiêng liêng, và hai động lực – tình yêu Đức Kitô và cứu giúp các linh hồn – hòa quyện thành sức mạnh phi thường, thúc bách ngài lên đường. Hoạt động tông đồ không tách khỏi cầu nguyện. Đây là “chiêm niệm trong hành động” mà Thánh Inhã ao ước, nơi căng thẳng trở thành nguồn sáng tạo và sức sống; và cho thấy sứ mạng Kitô giáo không phải là chọn một cực, mà sống năng động trong cả hai chiều kích.
Nếu không có sự can đảm để chịu đựng những căng thẳng đa dạng này, hiện hữu và chống đối lẫn nhau, liệu Phanxicô có thể mở cửa vùng đất Viễn Đông cho Tin Mừng không? Phanxicô đã sống những căng thẳng của sứ mạng đến tận cùng, không chọn con đường dễ dàng. Ngài biến căng thẳng thành động lực, không để tê liệt mà mở ra sáng tạo táo bạo trong truyền giáo. Đồng thời, ngài cũng sống căng thẳng trong tinh thần hiệp thông: không như anh hùng đơn độc, mà như chi thể của cộng đoàn và sứ vụ, để mọi bước chân kết nối với Thiên Chúa và Hội Dòng. Sự kết hợp này khiến Phanxicô trở thành biểu tượng sống động của linh đạo Dòng Tên: cầu nguyện có chiều sâu, hành động dấn thân, vâng phục mà sáng tạo, cô độc mà hiệp nhất, vươn lên và hơn nữa vì lợi ích các linh hồn.
Căng thẳng không phải dấu hiệu lệch hướng, mà là ngọn lửa nung luyện hồn tông đồ. Với Phanxicô, ngọn lửa ấy không thiêu rụi mà thanh luyện, không làm co cụm mà bùng cháy. Nó thổi vào từng bước đi, từng lời cầu nguyện, từng hành động tông đồ, làm sáng ơn gọi của ngài trong Thiên Chúa. Thiên Chúa đã đến ném lửa vào mặt đất và Phanxicô đã làm thổi bùng ngọn lửa ấy – ngọn lửa yêu mến Giêsu. Ngọn lửa thiêng ấy, được sống trong căng thẳng và trung thành với Thiên Chúa, vẫn có thể thắp sáng mọi thời đại.
Văn Chiến, S.J.
Nguồn: dongten.net
Bản dịch các thư từ của Thánh Phanxicô Xaviê được trích từ Bút Tích Thánh Phanxicô Xaviê, Tập I-II, Hoàng Sóc Sơn, S.J., dịch, chú thích và giới thiệu (Antôn & Đuốc Sáng, 2007).

