Dấu Chân Các Đức Giáo Hoàng Tại Thổ Nhĩ Kỳ: Hành Trình Về Nguồn – Nơi Đối Thoại Vì Hiệp Nhất Phát Triển

Thổ Nhĩ Kỳ, vùng đất huyền thoại của vùng Tiểu Á, là cầu nối lịch sử giữa Đông và Tây, là chứng nhân cho những trang sử đầu tiên của Kitô giáo, là cái nôi của các Công Đồng Chung định hình tín lý Kitô giáo sơ khai. Chính vì lẽ đó, những chuyến tông du của các Đấng Kế vị Thánh Phêrô tới quốc gia này không chỉ là hành trình ngoại giao, mà còn là cuộc hành hương về nguồn cội, thúc đẩy đối thoại và khát vọng hiệp nhất Kitô giáo.

Chuyến tông du đầu tiên của Đức Thánh Cha Lêô XIV tới Thổ Nhĩ Kỳ, ngày 27-30. 11. 2025.

Chuyến tông du đầu tiên của Đức Thánh Cha Lêô XIV tới Thổ Nhĩ Kỳ, ngày 27-30. 11. 2025.  (ANSA)

Công đồng Nixêa I: Hành hương về nguồn cội đức tin

Với chuyến tông du từ ngày 27-30/11 tới Thổ Nhĩ Kỳ, Đức Thánh Cha Lêô XIV là vị Giáo hoàng thứ năm đặt chân đến vùng đất thiêng liêng này. Diễn ra nhân dịp kỷ niệm 1700 năm Công Đồng Nixêa I (năm 325 sau Công Nguyên), sự kiện này không chỉ là một cột mốc lịch sử mà còn là lời mời gọi mang tính thời sự sau mười bảy thế kỷ, thúc đẩy tình huynh đệ và đối thoại giữa Đông và Tây.

Qua chuyến đi này, Đức Thánh Cha Lêô XIV đang thực hiện một mong muốn đã được Đức Giáo Hoàng Phanxicô bày tỏ: cử hành kỷ niệm sự kiện lịch sử do Hoàng đế La Mã Constantine triệu tập. Trong Tông Sắc công bố Năm Thánh Spes non confundit, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhấn mạnh tầm quan trọng của Công Đồng Nixêa, gọi đây là “một cột mốc trong lịch sử Giáo hội”, đồng thời là một lời mời gọi “tất cả các Giáo hội và cộng đồng Giáo hội tiến lên trên con đường hướng tới sự hiệp nhất hữu hình”.

Nixêa chính là nơi Kinh Tin Kính, bản tuyên xưng đức tin Kitô giáo căn bản, đã được minh định. Và chính lời kinh ấy sẽ đánh dấu một trong những khoảnh khắc trung tâm trong chuyến tông du của Đức Thánh Cha Lêô XIV: cuộc gặp gỡ đại kết đầy tính biểu tượng tại các khu khai quật khảo cổ của Vương Cung Thánh Đường Thánh Neophytus, nằm ở thành phố İznik, tức Nixêa cổ đại, cách Istanbul khoảng một trăm cây số. Bằng cách chọn nơi đây làm điểm hội ngộ, Đức Thánh Cha Lêô XIV khẳng định mục tiêu cốt lõi của chuyến đi là trở về những chân lý nền tảng để tìm kiếm sự hiệp nhất đã bị chia cắt qua dòng thời gian; một cuộc hành hương về những gốc rễ không thể xóa nhòa của đức tin Kitô giáo.

Đức Phaolô VI: Vị Giáo hoàng tiên phong và cái ôm huynh đệ

Đức Phaolô VI là vị Giáo hoàng đầu tiên trong lịch sử hiện đại thực hiện chuyến tông du đến Thổ Nhĩ Kỳ. Chuyến thăm lịch sử vào ngày 25 và 26/07/1967, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong nỗ lực đại kết, biến vùng đất này thành cầu nối thực sự không chỉ về địa lý mà còn về tinh thần giữa châu Âu và châu Á, giữa Công giáo và Chính thống giáo.

Hình ảnh đầu tiên và đáng nhớ nhất ngay khi Ngài hạ cánh tại sân bay Yeşilköy là cái ôm huynh đệ với Đức Thượng Phụ Đại Kết Athenagoras. Đây không chỉ là một cử chỉ lịch sự mà là biểu tượng đầy xúc động của tình huynh đệ được tái lập, sau cuộc gặp gỡ tiên khởi của hai vị tại Giêrusalem vào năm 1964.

Trong một lá thư gửi “người anh em yêu quý” Athenagoras, Đức Phaolô VI đã bày tỏ “khát vọng cháy bỏng muốn thấy lời cầu nguyện của Chúa được thực hiện: ‘để họ nên một như chúng ta là một’”. Ngài khẳng định: “Khát vọng này thúc đẩy ý chí kiên quyết làm mọi việc để rút ngắn ngày mà sự hiệp thông trọn vẹn giữa Giáo hội Tây phương và Giáo hội Đông phương sẽ được tái lập”.

Tại Nhà thờ Chính tòa Chính thống giáo Thánh George ở Fanar, nơi Đức Thượng Phụ Athenagoras tiếp đón Ngài, thông điệp của Đức Giáo hoàng Phaolô VI vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay. Ngài khuyến nghị: “Trong ánh sáng của tình yêu chúng ta dành cho Chúa Kitô và trong tình huynh đệ của chúng ta dành cho nhau, chúng ta đang ngày càng khám phá ra căn tính sâu xa của đức tin mình, trong khi những điểm chúng ta còn bất đồng không được ngăn cản chúng ta hiểu được sự hiệp nhất sâu xa này”.

Đáp lại, Đức Thượng Phụ Athenagoras cũng nhắc lại mục tiêu chung là “hợp nhất những gì đang chia rẽ, bằng các hành động đại kết lẫn nhau, bất cứ khi nào có thể, khẳng định những điểm chung về đức tin và việc cai quản”.

Một sự kiện đầy ý nghĩa khác diễn ra tại Nhà thờ Chính tòa Công giáo Chúa Thánh Thần ở Istanbul. Nơi đây có đặt một bức tượng Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV mang dòng chữ: “Gửi vị Giáo Hoàng vĩ đại của thời khắc bi thảm thế giới, Bênêđictô XV, ân nhân của các dân tộc không phân biệt quốc tịch và tôn giáo, để tỏ lòng biết ơn, Phương Đông (1914-1919)”. Đức Phaolô VI đã mở đầu bài diễn văn của mình bằng việc nhấn mạnh ý nghĩa của di sản này: “Chúng tôi không cảm thấy xa lạ trong nhà thờ này, nơi chúng tôi cảm thấy đang theo bước chân của các vị tiền nhiệm”. Ngài đặc biệt nhắc đến Đức Bênêđictô XV, người mà bức tượng “đứng đó để nhắc nhở các thế hệ sau về tấm lòng cao cả của vị Giáo Hoàng quảng đại này, người đã chịu đựng sâu sắc nỗi đau của Thế chiến thứ nhất”. Bằng cách này, Đức Phaolô VI đã liên kết chuyến thăm của mình với truyền thống lâu đời của các Giáo hoàng trong vai trò là nhà kiến tạo hòa bình và ân nhân nhân loại, vượt qua mọi rào cản quốc tịch và tôn giáo.

Đức Gioan Phaolô II – Vị Giáo hoàng với những nỗ lực đại kết mới mẻ

Mười hai năm sau, vào năm 1979, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tiếp tục chuyến hành trình đại kết này. Khi khởi hành, Ngài đã công bố mục đích cốt lõi: “Tôi đến Quốc gia này để tiếp tục với một cam kết mới mẻ nỗ lực hướng tới sự hiệp nhất của tất cả các Kitô hữu, dựa trên một trong những mục tiêu nổi bật của Công Đồng Vaticanô II”.

Ngài đã gặp gỡ Đức Thượng Phụ Constantinôp Dimitrios để củng cố cam kết với Chính thống giáo. Ngài cũng gặp gỡ Đức Thượng Phụ Shnorhk Kalustian của Giáo hội Tông truyền Armenia và trao cho cộng đồng Công giáo địa phương này một sứ mạng đặc biệt: “trở thành những người tiên phong kiến tạo sự hiệp nhất” và hàn gắn vết thương chia rẽ.

Hồi tưởng về “các Giáo Phụ của Giáo hội Đông phương, các Mục tử và Tiến sĩ, sinh ra trong khu vực này”, cùng với “sứ vụ tông đồ vô song” của họ, Đức Gioan Phaolô II đã tôn vinh những di sản thần học vĩ đại giúp định hình nên Kitô giáo mà các vị đã để lại.

Một khoảnh khắc đầy xúc động đã diễn ra tại Ephêsô – Nơi Ngài chủ sự buổi cầu nguyện và phó thác vận mệnh của Giáo hội cho Đức Maria, Mẹ Thiên Chúa. Lời cầu nguyện của Ngài phản ánh nỗi đau sâu sắc của sự chia rẽ và là một hành động sám hối công khai trước Mẹ Thiên Chúa: “Dưới mắt Mẹ từ mẫu, chúng ta sẵn sàng nhận ra những sai lầm, sự ích kỷ, sự chậm trễ của nhau: Mẹ đã sinh ra một Người Con duy nhất, nhưng tiếc thay chúng ta lại trình lên Mẹ một Người Con bị chia rẽ. Chúng ta phó thác cho Mẹ Maria ý định chân thành là không nghỉ ngơi cho đến khi mục tiêu được hoàn thành cách tốt đẹp”.

Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI: Lời khẩn cầu hòa bình và hiệp nhất

Vào năm 2006, Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI đến Thổ Nhĩ Kỳ và ngay từ đầu đã bày tỏ lòng tôn kính đến “các chuyến thăm đáng nhớ” của Đức Phaolô VI và Đức Gioan Phaolô II, cũng như Đức Bênêđictô XV, người kiến tạo hòa bình không mệt mỏi trong Thế chiến thứ nhất, và Đức Gioan XXIII, người từng là Sứ thần Tòa Thánh tại Thổ Nhĩ Kỳ từ năm 1935 đến năm1944.

Tại Đền thờ Đức Mẹ Quốc gia Meryem Ana Evì ở Ephêsô, tương truyền là nơi cuối đời của Đức Trinh Nữ Maria, Đức Bênêđictô XVI đã cử hành Thánh Lễ. Từ nơi thánh thiêng này, Ngài đã dâng lên lời khẩn cầu hòa bình cho Đất Thánh và toàn thế giới:

“Từ Ephêsô, thành phố được Đức Trinh Nữ Maria ban phúc – mà chúng ta biết là cũng được người Hồi giáo yêu mến và tôn kính – chúng ta dâng lên Chúa lời cầu nguyện đặc biệt cho hòa bình giữa các dân tộc. Từ góc bán đảo Anatolia này, chiếc cầu tự nhiên giữa các lục địa, chúng ta cầu xin hòa bình và hòa giải trước hết cho những người sống trên vùng đất mà chúng ta gọi là ‘thánh’, và được cả Kitô hữu, người Do Thái và người Hồi giáo coi là thánh”.

Vào ngày 30/11/2006, Lễ Thánh Anrê Tông đồ, Đức Bênêđictô XVI và Thượng Phụ Đại Kết Bartholomeo I đã gặp gỡ và ký Tuyên bố chung. Trong đó, hai vị bày tỏ niềm vui khi “cảm thấy mình là anh em”. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hàn gắn vết thương lịch sử. Đức Bênêđictô XVI sau đó nhấn mạnh một thực tế đau lòng: “những chia rẽ hiện có giữa các Kitô hữu là một gương xấu cho thế giới và là một trở ngại cho việc rao giảng Tin Mừng”. Bằng cách nhấn mạnh điều này, Ngài đã đặt vấn đề hiệp nhất không chỉ là một mục tiêu nội bộ của Giáo hội mà là một điều kiện tiên quyết cho sứ mạng truyền giáo của Kitô giáo.

Đức Giáo hoàng Phanxicô: Nguyên tắc hài hòa và tầm nhìn thế giới

Chuyến tông du năm 2014 của Đức Giáo Hoàng Phanxicô mang dấu ấn của một vị Giáo hoàng đến từ thế giới mới, tập trung vào các vấn đề nhân đạo và đối thoại liên tôn trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ngài đã ca ngợi cam kết của Thổ Nhĩ Kỳ đối với người tị nạn, một vấn đề nóng bỏng của thế kỷ XXI, và tái khẳng định vai trò chiến lược của đất nước này như một cầu nối giữa các châu lục và dân tộc.

Trong thông điệp của mình, Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Tự do tôn giáo và tự do ngôn luận, được đảm bảo hiệu quả cho tất cả mọi người, sẽ thúc đẩy tình bạn nở rộ, trở thành một dấu hiệu hòa bình hùng hồn”. Đây là một lời kêu gọi thẳng thắn về việc bảo vệ nhân quyền, coi đó là nền tảng cho bất kỳ cuộc đối thoại chân thành nào.

Tại Nhà thờ Chính tòa Công giáo Chúa Thánh Thần, Đức Phanxicô đã đi sâu vào thần học đại kết, nhắc lại “nguyên tắc hài hòa” để hoàn thành sự hiệp nhất giữa các tín hữu: “Chúa Thánh Thần tạo nên sự hiệp nhất của Giáo hội: hiệp nhất trong đức tin, hiệp nhất trong đức ái, hiệp nhất trong sự gắn kết nội tâm. Giáo hội và các Giáo hội được mời gọi để mình được Chúa Thánh Thần hướng dẫn, với thái độ cởi mở, dễ bảo và vâng phục”.

Ngài đã trích dẫn lời nổi tiếng của Thánh Basiliô Cả: “‘Ipse harmonia est’ (Chính Người là sự hài hòa)”, để khẳng định rằng Chúa Thánh Thần là Đấng tổ chức, sắp xếp sự đa dạng của các truyền thống thành một tổng thể hài hòa duy nhất. Sự hiệp nhất không phải là sự đồng nhất hóa, mà là sự hòa hợp dưới tác động của Thần Khí.

Vào ngày 30/11, Đức Giáo hoàng Phanxicô và Đức Thượng Phụ Bartholomeo I đã ký một tuyên bố chung, tái khẳng định cam kết không thể lay chuyển trong việc “thúc đẩy sự hiệp nhất trọn vẹn giữa tất cả các Kitô hữu và đặc biệt giữa Công giáo và Chính thống”.

Di sản tiếp nối và hướng về tương lai

Thổ Nhĩ Kỳ đã luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim và chương trình nghị sự của các vị Giáo Hoàng. Từ Đức Phaolô VI đến Đức Phanxicô, các chuyến tông du đều diễn ra không lâu sau khi các ngài được bầu chọn, cho thấy sự ưu tiên cao độ dành cho đại kết và đối thoại.

Giờ đây, người dân Thổ Nhĩ Kỳ lại đang chào đón Đức Thánh Cha Lêô XIV. Hành trình của ngài, bắt đầu bằng việc hướng về Nixêa, là một tuyên bố hùng hồn: chỉ bằng cách trở về cội nguồn của đức tin chung và kiên trì đối thoại trong tình yêu, sự hiệp nhất Kitô giáo mới có thể được hoàn thành, và ánh sáng hy vọng sẽ được chiếu tỏa mạnh mẽ hơn trong giai đoạn cuối của Năm Thánh, hướng về Ánh Sáng Giáng Sinh.

Sự tiếp nối không ngừng của các chuyến tông du này một lần nữa tái khẳng định: sự chia rẽ Kitô giáo không phải là định mệnh, mà là một thách thức mà các vị Giáo hoàng, bằng việc đặt chân lên vùng đất Anatolia huyền thoại, đã cam kết vượt qua bằng mọi giá, để hoàn thành lời cầu nguyện của Chúa Kitô: “để họ nên một”.

Vatican News