(2 Cr 6:1-10; Mt 5:38-42)
Khi nhìn lại cuộc sống của riêng mình, ai trong chúng ta cũng phải chân nhận rằng, mình đã nhận được thật nhiều ân huệ từ Thiên Chúa. Nhưng chúng ta đã sử dụng những ân huệ đó như thế nào? Thánh Phaolô trong bài đọc 1 hôm nay mời gọi tín hữu Côrintô sử dụng những ân huệ Thiên Chúa ban để phục vụ anh chị em của mình: “Anh em đã lãnh nhận ân huệ của Thiên Chúa, thì đừng để trở nên vô hiệu” (2 Cr 6:1).
Những lời tâm tình tiếp theo của Thánh Phaolô đáng để chúng ta suy gẫm. Ngài nói về gương sáng của ngài và những cộng sự viên của ngài, những người đã sống trọn vẹn cho Thiên Chúa, đã thuộc trọn về Chúa Giêsu và đã hoàn toàn dấn thân cho sứ điệp Tin Mừng. Chúng ta có thể chia tâm tình của Thánh Phaolô thành hai phần: phần 1 (2 Cr 6:3) nói về việc Thánh Nhân khẳng định ngài và những người cộng sự viên luôn sống ngay thẳng để không trở nên gương mù gương xấu cho người khác, và trong phần 2 (2 Cr 6:4-10) Thánh Phaolô trình bày những gì mà ngài và các cộng sự viên muốn chứng tỏ.
Trong phần 1, Thánh Phaolô nói: “Phần chúng tôi, chúng tôi chẳng làm gì gây cớ cho ai vấp phạm, để không người nào có thể đàm tiếu về công việc phục vụ của chúng tôi” (2 Cr 6:3), Thánh Phaolô hướng các tín hữu Côrintô về gương sáng của mình và những cộng sự viên của ngài. Những lời này chỉ được tìm thấy trên môi miệng của những người “không để cho ân huệ của Chúa trở nên vô hiệu.” Về phần mình, chúng ta có thể thốt lên như Thánh Phaolô không? Nếu thành thật với lòng mình, không ai trong chúng ta dám nói như vậy vì chúng ta đã nhiều lần làm cho ân huệ của Thiên Chúa trở nên vô hiệu. Đây là lời mời gọi chúng ta bắt đầu lại: bắt đầu làm gương sáng cho nhau; bắt đầu ngừng làm những việc, nói những lời làm người khác đàm tiếu về mình.
Trong phần 2, Thánh Phaolô muốn chứng tỏ một điều: (1) “Trong mọi sự, chúng tôi luôn chứng tỏ mình là những thừa tác viên của Thiên Chúa. Để đạt được điều này, các ngài có hai thái độ: thái độ “tiêu cực,” đó là “rất mực kiên trì chịu đựng gian nan, khốn quẫn, lo âu, đòn vọt, tù tội, loạn ly, nhọc nhằn, vất vả, mất ăn mất ngủ.” Và thái độ “tích cực” là “ăn ở trong sạch, khôn khéo, nhẫn nhục, nhân hậu, bằng một tinh thần thánh thiện, một tình thương không giả dối, bằng lời chân lý, bằng sức mạnh của Thiên Chúa. Chúng tôi lấy sự công chính làm vũ khí tấn công và tự vệ, khi vinh cũng như khi nhục, lúc được tiếng tốt cũng như khi mang tiếng xấu. Bị coi là bịp bợm, nhưng kỳ thực chúng tôi chân thành; bị coi là vô danh tiểu tốt, nhưng kỳ thực chúng tôi được mọi người biết đến; bị coi là sắp chết, nhưng kỳ thực chúng tôi vẫn sống; coi như bị trừng phạt, nhưng kỳ thực không bị giết chết; coi như phải ưu phiền, nhưng kỳ thực chúng tôi luôn vui vẻ; coi như nghèo túng, nhưng kỳ thực chúng tôi làm cho bao người trở nên giàu có; coi như không có gì, nhưng kỳ thực chúng tôi có tất cả.”
Chúng ta thường có khuynh hướng muốn trả thù khi một người nào đó xúc phạm đến mình. Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu dạy các môn đệ và chúng ta về luật “trả thù.” Tuy nhiên, theo đúng nghĩa, lời dạy của Chúa Giêsu hôm nay liên quan chặt chẽ với luật yêu thương kẻ thù trong phần kế tiếp của Tin Mừng. Tương quan giữa hai luật này và truyền thống trước của chúng sẽ được trình bày sau câu 48. Phần này mở rộng câu nói trong “nguồn Q” (x. Lc 6:29-30).
Theo luật cũ, “anh em đã nghe Luật dạy rằng: Mắt đền mắt, răng đền răng” (Mt 5:38). Câu trích này là một luật mang tính pháp lý để quy định việc trả thù và trả miếng cho những thiệt hại [tổn hại] (x. Xh 21:22-25; Lv 24:20; Đnl 19:21). Nếu đặt trong bối cảnh hôm nay, luật này có vẻ man rợ và tàn ác. Nhưng trong bối cảnh thời đó, ý định nguyên thuỷ của nó mang tính rất nhân bản, đó là để hạn chế sự trả thù đến đúng mức độ tương đồng (chỉ một mắt cho một mắt, không được lấy hơn). Nói một cách nào đó, luật này dựa trên đức công bình. Khi nó được giới thiệu vào trong xã hội thời đó, nó trợ giúp rất lớn trong quá trình phát triển đời sống luân lý của con người. Vào thời Chúa Giêsu, các luật sĩ cảm thấy luật này quá “tàn nhẫn” và bắt đầu tiến trình thay đổi nó bằng những hình phạt khác, nhưng nguyên tắc bồi thường tương xứng vẫn thịnh hành trong lối suy nghĩ mang tính pháp lý của những người lập pháp thời đó. Đứng trước lối suy nghĩ này, Chúa Giêsu dạy các môn đệ rằng: “Còn Thầy, Thầy bảo anh em: đừng chống cự người ác, trái lại, nếu bị ai vả má bên phải, thì hãy giơ cả má bên trái ra nữa. Nếu ai muốn kiện anh để lấy áo trong của anh, thì hãy để cho nó lấy cả áo ngoài. Nếu có người bắt anh đi một dặm, thì hãy đi với người ấy hai dặm. Ai xin, thì hãy cho; ai muốn vay mượn, thì đừng ngoảnh mặt đi” (Mt 5:39-42). Chúng ta có thể rút ra những ý sau đây trong lời dạy của Chúa Giêsu để suy gẫm:
Thứ nhất, Chúa Giêsu dạy về việc “không chống cự” với sự dữ theo nghĩa tránh những bạo lực và tổn hại mang tính thể lý. Điều này có thể dẫn đến lối suy nghĩ rằng Chúa Giêsu cho phép khả năng chống cự mang tính tâm lý hoặc luân lý như Mahatma Gandhe hoặc Martin Luther King. Nhưng nếu chúng ta xem bản văn song song với bản văn hôm nay trong Rm 12:19-21, bản văn được đặt nền trên sách Cn 25:21-22, chúng ta nhận ra rằng lời dạy của Chúa Giêsu là một chiến lược để chiến thắng, không phải theo sự nhẫn nhục mang tính thụ động hoặc dửng dưng đối với sự dữ. Mục đích ở đây là làm cho kẻ thù phải xấu hổ và thay đổi cõi lòng. Điều này giả định một thái độ cần thiết trước kẻ thù, là những người không luôn hiện diện. Trong những trường hợp khó như thế, việc cậy nhờ đến những bản văn Kinh Thánh khác là điều cần thiết.
Thứ hai, còn việc “ai vả má bên phải, thì hãy giơ cả má bên trái ra nữa” là câu nói mang tính tượng hình của Chúa Giêsu. Đối với lối suy nghĩ của người Do Thái, vả má bên phải với phía sau của bàn tay được xem là một điều sỉ nhục làm mất danh dự (x. jn 18:22-23; Is 50:6). Nói cách cụ thể, nếu đã chịu được nỗi sỉ nhục lớn, thì nỗi sỉ nhục nhỏ có đáng là gì.
Thứ ba, qua lời dạy “nếu ai muốn kiện anh [chị] em,” Chúa Giêsu muốn các môn đệ và chúng ta phải cố gắng tránh việc kiện tụng hay tranh chấp (x. câu 25). Chúa Giêsu muốn chúng ta tránh thái độ “ăn thua.” Nếu có thắng thêm một cái gì mà đánh mất tình bằng hữu hay tình thân thì có đáng không?
Thứ tư, “nếu ai bắt anh [chị] em đi một dặm…” ám chỉ đến việc sứ giả phục vụ trong cung vua. Người này có thể lấy ngựa của một người nhằm mục đích phục vụ cho việc mang tin của vua đi mà không cần phải trả tiền cho con ngựa. Qua điều này, Chúa Giêsu muốn chúng ta phải có lòng quảng đại với những ai dấn thân phục vụ cho Tin Mừng.
Thứ năm, câu cuối cùng nói đến việc “cho đi” và “vay mượn.” Đề tài về việc cho người ăn xin hoặc người khác vay mượn trong câu này được Chúa Giêsu đưa ra vượt qua giới hạn “hòn đất ném đi, hòn chì ném lại,” để khơi dậy lòng tốt, sự chịu đựng, lòng quảng đại và thái độ cởi mở trước người khác. Nói cách khác, khi một người nào đó cần đến sự giúp đỡ, chúng ta không tập trung vào việc người kia sẽ mang lại gì cho chúng ta, nhưng tập trung vào lòng tốt của mình. Giá trị lòng tốt của chúng ta đáng giá hơn những gì chúng ta cho người khác hay những gì người khác vay mượn từ chúng ta. Nhìn lại cuộc sống của mình, chúng ta có được thái độ này chưa? Nếu chưa, hãy bắt đầu ngay hôm nay.
Lm. Antôn Nguyễn Ngọc Dũng, SDB