Suy Niệm Lời Chúa – Thứ Tư sau Chúa Nhật XXIV Thường Niên – Hãy Sống Theo Lời Mời Gọi Của Chúa

(1 Tm 3:14-16; Lc 7:31-35)

Trong bài đọc 1 hôm nay, chúng ta khám phá ra lý do tại sao Thánh Phaolô viết lá thư này cho Timôthê. Theo Thánh Phaolô, thư ngài viết để nhắc nhở Timôthê “phải ăn ở thế nào trong nhà của Thiên Chúa, tức là Hội Thánh của Thiên Chúa hằng sống, cột trụ và điểm tựa của chân lý” (1 Tm 3:14-15). Ngoài việc chỉ cho Timôthê biết về mầu nhiệm của Hội Thánh, Thánh Phaolô còn trình bày cho biết về mầu nhiệm của Kitô giáo. Theo thánh nhân, sự cao cả của Kitô giáo hệ tại ở điểm sau: “Đức Kitô xuất hiện trong thân phận người phàm, được Chúa Thánh Thần chứng thực là công chính; Người được các thiên thần chiêm ngưỡng, và được loan truyền giữa muôn dân; Người được cả hoàn cầu tin kính, được siêu thăng cõi trời vinh hiển” (1 Tm 3:16). Trong những lời này, Thánh Phaolô trình bày cho chúng ta mầu nhiệm về Đức Kitô. Mầu nhiệm mà mỗi người chúng ta được mời gọi để bước vào và chia sẻ. Hầu chính cuộc sống của mình cũng phản chiếu cách trung thực huyền nhiệm đó cho anh chị em mình.

Bài Tin Mừng hôm nay được đặt trong bối cảnh nói về vai trò của Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa và sự đáp trả của thính giả trước sứ điệp mà Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu mang đến. Trong đoạn trích Tin Mừng hôm nay, Thánh Luca trình bày vai trò của Gioan Tẩy Giả không lệ thuộc vào vai trò của Chúa Giêsu. Cả Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu được xem là sứ giả của Thiên Chúa và được gồm vào trong số con cái Thiên Chúa.

Chi tiết đầu tiên Thánh Luca muốn thính giả lưu ý trong đoạn trích này là sử dụng hình ảnh so sánh giữa thế hệ mà trong đó Chúa Giêsu đang sống với lũ trẻ (x. Lc 7:31-32). Hình ảnh so sánh này tập trung vào thái độ cứng đầu [ngoan cố] muốn làm theo ý mình. Điều này được diễn tả qua những lời sau: “Tụi tôi thổi sáo cho các anh, mà các anh không nhảy múa; tụi tôi hát bài đưa đám, mà các anh không khóc than” (Lc 7:32). Cả Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu mang đến sứ điệp của Thiên Chúa. Có sứ điệp mang đến niềm vui, nhưng nhiều người lại không đọc được điều đó, vẫn ở lỳ trong nỗi buồn của mình; nhưng cũng có sứ điệp mời gọi đến sự sám hối, khóc cho tội của mình [và của người khác], thì chúng ta lại tiếp tục vui mừng trong những thú vui [xác thịt] của mình. Xin Chúa ban cho chúng ta sự nhạy cảm với sứ điệp của Nước Trời và dấu chỉ của thời đại, hầu đáp lại bằng những thái độ xứng hợp, chứ không ở lại trong sự ngoan cố của mình.

Chi tiết thứ hai Thánh Luca trình bày cho chúng ta là hình ảnh so sánh giữa Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu. Cuộc sống tu đức của Gioan Tẩy Giả thì quá khắc khổ [“không ăn bánh, không uống rượu”] (Lc 7:33)]. Tuy nhiên, người đương thời không đọc được sứ điệp Gioan Tẩy Giả muốn rao giảng. Lối sống khắc khổ đó không phải là khía cạnh quan trọng trong lời giảng của Gioan Tẩy Giả, điều mà Thánh Luca đề cập đến trong chương 3 [câu 10-14]. Những người đương thời nhìn vào lối sống của ông và nói “ông bị quỷ ám” (Lc 7:33). Điều này cho thấy họ đã không thật sự nghe sứ điệp mà thánh nhân đã trình bày. Lối sống của thánh nhân là “dấu chỉ” mời gọi mọi người đến sự sám hối. Hay nói cụ thể hơn, việc “không ăn bánh, không uống rượu” là lối diễn tả bên ngoài của sự trở về nội tâm với Thiên Chúa. Đây là hình ảnh sám hối để xin Chúa mau ban Đấng Cứu Độ đến.

Hình ảnh Gioan Tẩy Giả được đặt đối ngược với hình ảnh Chúa Giêsu: “Con Người đến, cũng ăn cũng uống như ai” (Lc 7:34). Thay vì vui mừng vì Đấng Cứu Độ đã đến, họ lại không chấp nhận lối sống “quá hội nhập” của Ngài. Vì vậy, họ ghép cho Ngài là “tay ăn nhậu, bạn bè với quân thu thuế và phường tội lỗi.” Họ muốn một đời sống “khắc khổ” như Gioan Tẩy Giả [nhưng không sám hối]. Khi gọi Chúa Giêsu là “tay ăn nhậu,” người đương thời của Ngài có lẽ quy chiếu về hình ảnh được trình bày trong sách Đệ Nhị Luật (21:20). Sách Đệ Nhị Luật cho biết “kẻ nổi loạn” phải bị giết. Chi tiết này ám chỉ định mệnh của Chúa Giêsu. Chúa Giêsu không dùng thức ăn và nước uống như là phương tiện làm cho sự vật và con người trở nên thánh thiện, nhưng như phương tiện nối kết chính mình với tất cả mọi người, người trong sạch hoặc không trong sạch như nhau. Chi tiết này mời gọi chúng ta nhìn lại cuộc sống của mình. Chúng ta sử dụng những phương tiện mình có để làm gì? Những gì chúng ta có [và là] có giúp chúng ta nối kết với “hết mọi người” [không loại trừ ai] không?

Thánh Luca kết thúc trích đoạn với một câu mang tính châm ngôn sau: “Nhưng Đức Khôn Ngoan đã được tất cả con cái mình biện minh cho” (Lc 7:35). Từ “biện minh” là khẩu hiệu liên kết với câu 29. Nó ám chỉ việc những ai tìm lỗi nơi Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu thật sự là những người dại chứ không khôn ngoan như họ nghĩ. Trong sự ngoan cố của mình, họ đã đóng tâm trí và con tim mình lại và không quan tâm gì đến sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Họ tìm vui trong sự “khôn ngoan của con người” chứ không muốn tìm vui trong sự “khôn ngoan của Thiên Chúa.” Họ chỉ muốn làm bạn với con người, chứ không muốn làm bạn với Thiên Chúa và con người. Điều này được diễn tả trong lời “tất cả con cái biện minh cho.” Trong những lời này, Thánh Luca cho biết rằng không chỉ Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu được biện minh, nhưng cả những người tội lỗi và thu thuế cũng sẽ được biện minh và trở thành thành viên của gia đình của Đức Khôn Ngoan.

Lm. Antôn Nguyễn Ngọc Dũng, SDB