
Vấn đề then chốt của thế kỷ này có lẽ là sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence- A.I). Liệu AI sẽ là một công cụ được lập trình để hỗ trợ và nâng cao chất lượng cuộc sống nhằm phục vụ cho con người, hay nó sẽ là công cụ để thay thế họ? Và liệu Giáo hội có thể lên tiếng trong lĩnh vực này không? Tập “tài liệu” Antiqua et Nova (Cổ điển và Tân thời- AN) được công bố chung bởi Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục vào ngày 28 tháng 1 năm 2025, với sự phê chuẩn của Đức Giáo hoàng Phanxicô, đã đưa ra quan điểm về những câu hỏi này. Tài liệu cũng cung cấp những phân tích toàn diện và sâu sắc về hàng loạt vấn đề đạo đức xoay quanh việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và mối quan hệ của nó với trí tuệ con người.[1]
Tài liệu này khá dài, với 117 đoạn và 215 chú thích, và không chỉ đơn thuần là một “tác phẩm mang tính hộ giáo”. Mặc dù cần những chuẩn mực chuyên môn cao để có thể tiếp cận vấn đề liên quan tới AI, nhưng tài liệu Antiqua et Nova đã xử lý một cách tinh tế những thách thức cũng như cơ hội của AI, trong phạm vi có thể dự đoán từ góc nhìn của chúng ta. Cách tiếp cận liên ngành của tài liệu cung cấp một cái nhìn vừa đảm bảo tính khoa học vừa không bỏ quan khía cạnh thần học về hiện tượng công nghệ này, đồng thời tích hợp nó vào giáo huấn xã hội của Giáo hội. Thông điệp cốt lõi của tài liệu mang tính lưỡng diện: Một mặt, trí tuệ con người về nguyên tắc là không thể quy giản vào AI (xem AN 7-12; 30-35); mặt khác, tính đạo đức trong sự phát triển của AI phải được hướng dẫn bởi phẩm giá con người và việc thúc đẩy công ích (xem AN 48; 50; 106; 42; 43; 110). Tài liệu mang tính thực tế nhưng cũng đầy hy vọng, khi khẳng định rằng AI “có tiềm năng phục vụ nhân loại và đóng góp cho công ích” (AN 106; xem 110).
Tài liệu này chủ yếu dựa trên giáo huấn về đạo đức và xã hội của Giáo hội cũng như các phát biểu trước đây của Đức Giáo hoàng Phanxicô về chủ đề này. Nội dung của tài liệu gồm sáu phần và được liên kết cách chặt chẽ với nhau. Sau phần “Giới thiệu” ngắn gọn (I), tài liệu làm rõ “trí tuệ nhân tạo là gì” (II); tiếp theo là phân tích khái niệm “trí tuệ trong truyền thống triết học và thần học” (III); xem xét “vai trò của đạo đức trong việc hướng dẫn phát triển và sử dụng AI” (IV);; và phần dài nhất đề cập cách chi tiết về một số câu hỏi cụ thể (V); tập tài liệu này kết thúc…bằng một số “suy tư kết luận” (VI). Mặc dù không thể bao quát toàn bộ nội dung của “tài liệu”, nhưng trong bài viết này, chúng tôi sẽ cố gắng trình bày những ý tưởng quan trọng nhất của nó từ góc nhìn triết-thần, đặc biệt nhấn mạnh các yếu tố mới.
Những tên gọi dễ gây hiểu lầm và chủ nghĩa lạc quan về công nghệ
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta đã quen sử dụng ngôn ngữ nhân hóa khi nói về “trí tuệ nhân tạo”. Các cụm từ như “bộ nhớ máy tính”, “giao tiếp máy tính”, “học máy”, thậm chí là “tư duy máy tính” đã trở nên phổ biến. Điều này phản ánh ước muốn sâu xa của con người trong việc tương tác với bất cứ thứ gì tương tự như sinh vật sống một cách tinh tế và đồng cảm (giống như người với người). Đây có lẽ là nhu cầu nhằm giảm bớt cảm giác bị đe dọa trước sự khác biệt của máy móc. [2] Tài liệu mà ta đang nói tới cảnh báo về nguy cơ này. Việc nhân hóa ngôn ngữ cũng là nguồn gốc của sự hiểu lầm, vì rốt cuộc việc làm này dẫn đến việc gán cho máy móc những đặc tính vốn chỉ thuộc về con người.
Tài liệu Antiqua et Nova cảnh báo rằng các máy móc được gọi là “thông minh” không theo nghĩa ám chỉ một loại trí tuệ như con người (xem AN 7-12). Do đó việc giới thiệu khái niệm trí tuệ nhân tạo mà ban đầu nhằm mục đích tiếp thị và thu hút đầu tư nghiên cứu thì thực tế lại gây ra những hiểu nhầm. [3] Đúng là một số hệ thống AI có thể “tăng cường hoặc thậm chí vượt qua khả năng của con người trong nhiều lĩnh vực” (AN 9). Hệ thống AI, đặc biệt là “trí tuệ nhân tạo hẹp” (narrow AI) có khả năng phân tích dữ liệu, nhận dạng hình ảnh, chẩn đoán y khoa, dịch thuật, dự báo thời tiết, phân loại hình ảnh, tạo hình ảnh theo yêu cầu, trả lời các câu hỏi phức tạp (AN 8).Tuy nhiên, chúng không thực sự “thông minh” theo nghĩa chặt chẽ của từ này.
Tài liệu cũng ghi nhận rằng có những nhà nghiên cứu hy vọng sẽ phát triển “trí tuệ nhân tạo tổng quát” (artificial general intelligence – AGI), có thể vượt qua năng lực trí tuệ của con người. Chẳng hạn như việc phát triển công nghệ sinh học để giúp con người có thể đạt được “siêu trường thọ”. Tuy nhiên, chủ nghĩa lạc quan về công nghệ này không được hết thảy mọi người đồng tình; một số học giả tỏ ra hoài nghi hơn (xem AN 9). Dù kết quả nghiên cứu ra sao, có thể thấy việc “ngầm định rằng thuật ngữ ‘trí tuệ’ có thể dùng cho cả trí tuệ con người và AI” (AN 10), nhưng “điều này không phản ánh đầy đủ phạm vi của khái niệm” (ibid.). Dù sao, điểm tham chiếu chính của từ “trí tuệ” theo ngôn ngữ học thuật là con người: “Trí tuệ là một năng lực chỉ thuộc về con người, còn đối với AI thì thuật ngữ ‘trí tuệ’ chỉ được hiểu về mặt chức năng [tức là chỉ loại suy hay tương tự]” (ibid.). Do đó, AI “không nên được xem như một dạng nhân tạo của trí tuệ con người, mà là một sản phẩm máy móc mà thôi” (AN 35). Thực tế, “những đặc tính tiên tiến mang lại cho trí tuệ nhân tạo khả năng thực thi nhiệm vụ một cách tinh vi, nhưng không phải khả năng suy nghĩ” (AN 12). [4]
Cách hiểu về trí tuệ con người và chủ nghĩa giản lược số hóa
Để chứng minh rằng sự hiểu biết của con người khác về nguyên tắc với sự “hiểu biết” của máy móc, “Tài liệu” đưa ra một tổng quan ngắn gọn mang tính triết học (xem AN 13-29). Phần quan trọng nhất là truyền thống triết học trung cổ tiếp cận ý tưởng “trí tuệ” qua hai khái niệm mang tính bổ trợ là “trí năng” (intellectus) và “lý trí” (ratio). Theo Thánh Tôma Aquinô, chỉ có trí năng mới có thể nắm bắt chân lý nền tảng của sự vật; còn lý trí chỉ “xuất phát từ nghiên cứu và quá trình suy luận”. [5] Trí năng là trực giác sâu sắc nhất về chân lý – tức là “nhìn nhận bằng ‘con mắt’ của tâm trí” – làm nền tảng cho mọi suy luận. Lý trí là quá trình suy luận, phân tích dẫn đến phán đoán. Cần phải nhấn mạnh rằng: AI chỉ có thể thực hiện quá trình sau; do đó, có thể nói AI chỉ hoạt động ở cấp độ lý trí, trong khi trí tuệ con người bao gồm cả hai cấp độ: con người thực sự có thể suy nghĩ ở cấp độ trí năng (xem AN 14).
Theo quan điểm phổ biến trong các ngành khoa học thực nghiệm, đặc biệt là các ngành STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics), thuật ngữ “trí tuệ” nên được hiểu theo nghĩa chức năng. Dựa trên thí nghiệm của Alan Turing thì “một cỗ máy được coi là ‘thông minh’ …nếu ta không thể phân biệt hành vi của nó với hành vi của con người” (AN 11). Trong bối cảnh này, hành vi rõ ràng đề cập đến những “nhiệm vụ trí tuệ cụ thể” (ibid.); nhưng kết luận này có nguy cơ bỏ qua chiều rộng của kinh nghiệm con người, vốn không chỉ bao gồm tư duy trừu tượng, mà còn là toàn bộ phổ cảm xúc, sự sáng tạo, tính thẩm mỹ, đạo đức, và không kém phần quan trọng, là những cảm thức tôn giáo. Thực tế, trí tuệ con người có khả năng vượt xa việc chỉ giải quyết các vấn đề chức năng. Thay vì lắp ghép những mảnh còn thiếu vào bức tranh tổng thể như một trò chơi ghép hình, trí tuệ con người có thể nhìn thấu toàn bộ hệ thống, thậm chí, ở một mức độ nào đó, sáng tạo và xây dựng nên hệ thống đó. Từ góc nhìn này, tồn tại một sự khác biệt không thể giảm thiểu giữa trí tuệ con người, vốn mang tính sáng tạo xuất sắc, và trí tuệ nhân tạo, sự khác biệt này gần như bị che lấp bởi cách sử dụng ngôn ngữ một cách hời hợt. Trái ngược với các phương pháp khoa học có hệ thống nhưng mang tính giản lược, Antiqua et Nova nhấn mạnh chính sự thật này: “Trong trường hợp của AI, ‘trí tuệ’ của một hệ thống thường được đánh giá một cách có phương pháp nhưng cũng mang tính giản lược, dựa trên khả năng tạo ra những phản hồi phù hợp […], bất kể những phản hồi đó được tạo ra như thế nào” (ibid.).
Trong đoạn tiếp theo, tài liệu cũng nhấn mạnh rằng vai trò của thân xác—dưới dạng hiện diện hoặc vắng mặt—hoàn toàn không thể xem nhẹ khi nói đến sự khác biệt giữa con người và thuật toán. Các tác giả của Antiqua et Nova đã chỉ ra một cách chính xác rằng, mặc dù các hệ thống AI tiên tiến có thể được “dạy” để “học” (học máy) trong những điều kiện nhất định, “loại hình đào tạo này về cơ bản khác biệt với sự phát triển của trí tuệ con người, vốn được định hình bởi những trải nghiệm gắn liền với thân xác, bao gồm đầu vào cảm giác, phản ứng cảm xúc, tương tác xã hội và bối cảnh độc đáo của từng khoảnh khắc” (AN 31). Những yếu tố như vậy định hình và tạo nên cá nhân, bởi vì “trí tuệ con người, ngược lại, phát triển một cách chặt chẽ xuyên suốt quá trình phát triển thể chất và tâm lý của mỗi người” (ibid.), và trong quá trình phát triển đó, trí tuệ được “định hình bởi vô vàn trải nghiệm sống động trong thể xác” (ibid.). Do đó, so với trí tuệ con người, trí tuệ nhân tạo “phải được hiểu đúng với bản chất của nó, đó là một công cụ, chứ không phải một con người” (NA 59; xem thêm NA 68; 102).
Trách nhiệm đạo đức, phẩm giá con người và lợi ích chung
Mục đích chính của việc xuất bản tài liệu Antiqua et Nova rõ ràng là để mời gọi những người thiện chí cùng suy ngẫm về các vấn đề đạo đức do trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra dưới ánh sáng của lương tâm Kitô giáo và giáo huấn xã hội của Giáo hội, đồng thời nâng cao nhận thức của công chúng về những lạm dụng có thể xảy ra. Không phải ngẫu nhiên mà từ “trách nhiệm” và các từ liên quan của nó xuất hiện khoảng 40 lần trong văn bản này.[6] Trong một đoạn văn quan trọng, chúng ta đọc được: “Để đối mặt với những thách thức này, điều cần thiết là nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm đạo đức dựa trên phẩm giá và ơn gọi của con người. Nguyên tắc nền tảng này cũng áp dụng cho các câu hỏi liên quan đến AI. Trong bối cảnh này, chiều kích đạo đức mang tầm quan trọng hàng đầu, bởi chính con người là những người thiết kế hệ thống và quyết định mục đích sử dụng chúng” (AN 39).
Với một lối nhìn mang tính nhân học thực tiễn, tài liệu khẳng định rằng: “Giữa một cỗ máy và một con người, chỉ con người mới thực sự là một chủ thể đạo đức – một chủ thể của trách nhiệm đạo đức, người thực thi tự do các quyết định của mình và chấp nhận hậu quả của chúng” (ibid.), bởi chỉ con người mới “có mối quan hệ với chân lý và sự thiện hảo”, và chỉ họ mới “được hướng dẫn bởi lương tâm luân lý”, vốn là thứ kêu gọi tất cả chúng ta “yêu thương và làm điều thiện, tránh xa điều ác” (ibid.). Do trách nhiệm độc đáo này, con người được mời gọi “lắng nghe tiếng nói của lương tâm, phân định với sự khôn ngoan và tìm kiếm điều thiện có thể thực hiện được trong mọi tình huống”. Tất cả những điều này đều mang tính chất đặc trưng của con người và “thuộc về việc con người vận dụng trí tuệ” (ibid.).
Trong thần học luân lý truyền thống (Aristote–Tôma), nền tảng của Antiqua et Nova, phẩm chất luân lý của một hành động phụ thuộc vào ba yếu tố: đối tượng luân lý, ý định và hoàn cảnh. Do đó, “Tài Liệu” này khuyến khích phải tính đến cả ba khía cạnh trong mọi ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI). Tiếp nối và phát triển nội dung của thông điệp Fratelli Tutti (2020) của Đức Giáo hoàng Phanxicô, Antiqua et Nova đề xuất hai tiêu chí để đánh giá tính luân lý của AI: phẩm giá con người và lợi ích chung. Trí tuệ nhân tạo chỉ có thể được coi là tốt đẹp về mặt luân lý nếu, một mặt, nó phục vụ “phẩm giá nội tại của mỗi người, nam cũng như nữ”, và mặt khác, nó giúp “tôn trọng phẩm giá này và tăng cường biểu hiện của nó ở mọi cấp độ của đời sống con người, bao gồm cả lĩnh vực xã hội và kinh tế” (AN 42). Tài liệu, tập trung vào phúc lợi toàn diện (xem AN 27; 111) và lợi ích chung của con người (x. AN 1; 6; 10; 16; 26-29; 51; 54; 68; 74; 77-79; 97-98; 111; 116, v.v.), kêu gọi sự chăm sóc toàn diện cho người khác (x. AN 116) và đặt sự phát triển của AI trong cái nhìn đạo đức này.
Tất cả những điều này vượt xa khía cạnh logic của máy móc và đòi hỏi phải thực hành nhân đức trụ là “khôn ngoan”. Điều này giúp các cá nhân và cộng đồng “phân định cách sử dụng AI để mang lại lợi ích cho nhân loại, đồng thời tránh những ứng dụng có thể làm suy giảm phẩm giá con người hoặc gây hại cho môi trường” (AN 47). Trong bối cảnh này, khái niệm trách nhiệm phải được hiểu theo nghĩa rộng: nó không chỉ có nghĩa là “chịu trách nhiệm về những gì mình đã làm”, mà còn bao gồm “chăm sóc người khác” (AN 47; 111). Những ý tưởng này nhấn mạnh trách nhiệm của cá nhân, điều mà máy móc hoặc thuật toán không có, và mở rộng đến trách nhiệm của cộng đồng, áp dụng giáo huấn xã hội của Giáo hội vào những thách thức của công nghệ.
Ý Nghĩa Thần Học của Tài Liệu
Từ những gì đã trình bày, rõ ràng sẽ là điều bất công khi kết tội Antiqua et Nova chỉ đề cập đến một chủ đề thế tục, không liên quan gì đến ơn cứu độ của con người. Lời buộc tội này hoàn toàn không có căn cứ, bởi tiền đề của “Tài liệu” đã mang tính thần học sâu sắc. Trong phần giới thiệu Chương IV về đạo đức, câu hỏi chính được làm nổi bật: làm thế nào có thể hiểu AI trong kế hoạch của Thiên Chúa? (AN 36). Câu trả lời tất yếu phải dựa trên một khuôn khổ triết học-thần học. Vì những chân lý cơ bản của Kitô giáo có thể được diễn tả qua nhiều mô hình khác nhau, tài liệu đã tìm sự giúp đỡ của nhiều nhà tư tưởng khác nhau.
Danh sách các tác giả được trích dẫn khá dài: ngoài các nguồn từ giáo huấn của Giáo hội, tài liệu còn tham chiếu đến Pseudo-Dionysius Areopagite (x. AN 21), Thánh Tôma Aquinô (x. AN 13; 14; 16; 17), Thánh Bonaventura (x. AN 24; 25), Dante (x. AN 28), Blaise Pascal (x. AN 21), Paul Claudel (x. AN 28), John Henry Newman (x. AN 27), Hannah Arendt (x. AN 82, chú thích 152) và Martin Heidegger (AN 12, chú thích 13) với những phê bình của ông về công nghệ. Nhiều nguồn tài liệu của tập “Tài Liệu” được tổ chức thành một thể thống nhất và mạch lạc, dựa trên nhân chủng học của Tôma, khi nói về con người trong khuôn khổ diễn giải nhân chủng học-siêu hình học truyền thống (trí tuệ–lý trí, sự phân biệt giữa thể xác và linh hồn). Theo hướng đó, phẩm chất quan trọng nhất của con người được hiểu là “sự tìm kiếm chân lý bẩm sinh” (NA 22; x. NA 23; 56; 85). Điều này thể hiện qua việc “luôn vượt qua” những giới hạn thực nghiệm, hướng tới cái “lớn lao hơn” (AN 21) và “cái siêu việt” (AN 29), thay vì bị giới hạn bởi “những hạn chế vốn có” (AN 31). Sự tìm kiếm chân lý này “tìm thấy biểu hiện cao nhất trong sự mở lòng đón nhận những thực tại siêu vượt thế giới vật chất và được tạo dựng” (AN 23).
Các yếu tố tư duy hiện đại và chủ nghĩa nhân vị, vốn đặc trưng trong tư tưởng của Đức Giáo hoàng Phanxicô nhưng cũng có thể tìm thấy trong các tài liệu do các vị tiền nhiệm của Ngài công bố, đảm bảo rằng lập luận siêu hình học không trở nên quá trừu tượng. Ví dụ, Giáo lý Giáo hội Công giáo, số 357, nhắc nhở rằng tất cả con người đều được thiên nhiên mời gọi vào một giao ước với Đấng Tạo Hóa và với nhau, nghĩa là con người có “khả năng nhận biết nhau, hiến mình trong tình yêu và bước vào hiệp thông với người khác. Do đó, trí tuệ con người không phải là một năng lực cô lập, mà được thực thi trong các mối tương quan” (AN 18). Điều này có nghĩa rằng, giống như con người, trí tuệ chỉ có thể thể hiện đầy đủ chức năng của mình trong đối thoại và hợp tác, tức là trong tinh thần đoàn kết sâu sắc với người khác (xem AN 18). Theo bản “Tài Liệu”, những lý do sâu xa nhất của sự thật này mang tính thần học: “Trí tuệ con người phản ánh trí tuệ thần linh, Đấng đã tạo dựng mọi loài” (AN 25).
Cần lưu ý rằng quan điểm hiện sinh và nhân vị này hoàn toàn phù hợp với giáo huấn của Kinh Thánh: tình yêu dành cho Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu dành cho tha nhân (xem Mt 22:37-39 và các đoạn song song; 1 Ga 4:20). Do đó, một cách sâu xa, “định hướng quan hệ của con người cuối cùng được đặt nền tảng […] trên sự tự hiến vĩnh cửu của Thiên Chúa Ba Ngôi, tình yêu của Ngài được mặc khải trong công trình tạo dựng và cứu chuộc” (AN 19). Vì vậy, mỗi người được mời gọi “chia sẻ, qua tri thức và tình yêu, chính sự sống của Thiên Chúa” (ibid.), và vì mỗi người được tạo dựng theo hình ảnh và giống như Thiên Chúa, nên “sở hữu một chiều kích chiêm niệm tự bản chất” (AN 29); “trí tuệ chân thực được định hình bởi tình yêu Thiên Chúa” (ibid.).
Những câu hỏi còn bỏ ngỏ
Mặc dù tập “Tài Liệu” có tính nhất quán và những ưu điểm không thể phủ nhận , vẫn còn đó hai câu hỏi mở, một mang tính triết học và một mang tính thần học. Thứ nhất, đó là việc sử dụng từ “công cụ” hoặc “phương tiện” để chỉ trí tuệ nhân tạo.[7] Rõ ràng, về mặt hiểu biết thông thường, việc lựa chọn các từ ngữ này hoàn toàn hợp lý: AI chỉ là một phát minh; nó thực hiện các nhiệm vụ nhưng không thể suy nghĩ. Như chúng ta đã thấy, việc gán các đặc tính của con người cho AI là sai lầm, bởi trong nghĩa này, nó chỉ là một công cụ hoạt động trong phạm vi logic-toán học. AI không có khả năng hiểu biết ngữ nghĩa về thực tại, cũng như không có khả năng sáng tạo hoặc trực giác thực sự; nó không thể đưa ra các phán đoán luân lý, cũng như không quan tâm đến các câu hỏi siêu nghiệm về cái đẹp, sự thiện và chân lý. Nói cách khác, nó thiếu đi tất cả những gì vốn có ở bản chất con người. Do đó, về mặt triết học và thần học, việc “nhân cách hóa” trí tuệ nhân tạo hoặc nói một cách quá lạc quan về kỹ thuật rằng nó “tỉnh thức ý thức” là không thể chấp nhận.[8] Vì vậy, AI thực sự chỉ là một công cụ, và phân tích của tập “Tài Liệu” về vấn đề này là mẫu mực cho vấn đề này.
Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, cảm nhận và ngôn ngữ triết học đã phát triển. Ánh sáng từ những nhận thức triết học gần đây cho thấy, không còn phổ biến khi khẳng định rằng ngôn ngữ chỉ là một phương tiện giao tiếp; thực tế, nó còn hơn thế nhiều. Ngôn ngữ thấm nhuần nhận thức của chúng ta, định hình cơ bản thế giới quan và ảnh hưởng đến toàn bộ cách tiếp cận cuộc sống.[9] Tương tự, công nghệ—như một hệ thống—không nên chỉ được coi là một “công cụ” đơn thuần. Martin Heidegger, người có công trình về ngôn ngữ được trích dẫn trong chú thích 13 của Antiqua et Nova, đã chỉ ra một cách chính xác rằng việc coi công nghệ chỉ là một công cụ hoặc phương tiện sẽ đánh giá thấp vai trò của nó từ góc độ triết học. Trong ví dụ của nhà triết học Đức, một chiếc cối xay gió cũ chuyển hóa gió thành năng lượng nhưng không làm tổn hại thiên nhiên: nó cho phép gió vẫn là gió[10]; tương tự, chiếc cầu gỗ nối hai bờ sông trong nhiều thế kỷ vẫn có thể được gọi là một công cụ, vì nó đảm bảo sự qua lại của xe ngựa. Ngày nay, nhà máy thủy điện được xây dựng trên sông Rhine không còn chỉ là một công cụ, mà còn hơn thế nhiều. Nó đã thay đổi môi trường xung quanh đến mức có thể nói rằng sông Rhine đã được tích hợp vào nhà máy thủy điện, chứ không phải ngược lại.[11] Mutatis mutandis (một cách tương tự), người ta thậm chí có thể nghi ngờ rằng “hệ thống trí tuệ nhân tạo”—một thuật ngữ được sử dụng trong chính tài liệu, thể hiện một ví dụ về tư duy hệ thống đúng đắn (xem AN 8; 30; 45-46; 53; 82; 9; 11; 31; 95; 99-100, v.v.)—đại diện, hoặc sẽ sớm đại diện, cho một “hệ sinh thái” công nghệ về ngôn ngữ hoặc kỹ thuật, một cách kín đáo nhưng hiệu quả, ảnh hưởng đến thái độ của chúng ta đối với thế giới và biến đổi môi trường, thế giới quan và toàn bộ tư duy văn hóa của chúng ta. Do đó, những hệ thống như vậy không thể chỉ được coi là công cụ đơn thuần.
Câu hỏi mở thứ hai, liên quan đến câu hỏi trước, mang tính thần học đặc thù. Antiqua et Nova đã đúng khi nhấn mạnh đến trách nhiệm cá nhân của những người thúc đẩy trí tuệ nhân tạo (x. AN 3; 34; 38-39; 42; 44-48; 53; 55; 69; 71; 74; 82; 93; 99; 105; 108-109; 111; 117). Không thể phủ nhận rằng, theo nghĩa chặt, chỉ con người, với tư cách là những chủ thể tự do, mới có thể chịu trách nhiệm về hành động của mình, dù tốt hay xấu, tội lỗi hay đức hạnh, sai hay đúng.
Lập trường của Antiqua et Nova về vấn đề này là rõ ràng.[12] Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phạm vi ngữ nghĩa của khái niệm “tội lỗi” trong thần học luân lý đương đại đã dần mở rộng. Theo thời gian, khái niệm “tội lỗi mang tính hệ thống”—một thuật ngữ phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt bởi các nhà thần học giải phóng Latinh—đã vượt qua sự phản đối ban đầu và đi vào từ vựng thần học với đầy sức mạnh.[13] Điều này có nghĩa rằng, ít nhất trong nghĩa tương tự, trong một số tình huống, các hệ thống cũng có thể chịu trách nhiệm về tội lỗi do một cá nhân phạm phải. Hãy nghĩ đến trường hợp một người không thể kiếm việc làm nếu không có sự cho phép của mafia, trong khi sinh kế của gia đình anh ta phụ thuộc vào anh. Tất nhiên, hoàn cảnh không miễn trừ cá nhân khỏi trách nhiệm cá nhân—theo nghĩa căn bản nhất, tội lỗi luôn là một hành động cá nhân[14]—nhưng không thể phủ nhận—và một thần học “nhập thể” phải tính đến điều này—rằng có những hoàn cảnh định hướng con người phạm tội,[15] cũng như những hoàn cảnh giúp con người tiến bộ trên con đường đức hạnh. Những hoàn cảnh trước được gọi là “cấu trúc tội lỗi,” trong khi những hoàn cảnh sau được gọi là “cấu trúc ân sủng.”[16]
Trong trường hợp này, liệu chúng ta có thể quy cho một số hình thức trí tuệ nhân tạo tính chất tội lỗi, giống như chúng ta làm với những quy trình được phát triển để sản xuất ma túy hoặc vũ khí? Hoặc ngược lại, liệu chúng ta có thể quy cho một số hình thức trí tuệ nhân tạo tính chất “ân sủng” tương tự, khi chúng làm cho cuộc sống của con người trở nên đức hạnh hơn và hướng về Thiên Chúa hơn? Vậy, liệu chúng ta có thể mong đợi thấy sự xuất hiện, trong tương lai gần, của một khái niệm thần học về “hệ thống trí tuệ nhân tạo tội lỗi” hoặc “ân sủng”? Chính tập “Tài Liệu” Antiqua et Nova dường như để ngỏ khả năng phát triển học thuyết theo hướng này, khi nó sử dụng thuật ngữ “cấu trúc” một cách nhấn mạnh ít nhất một lần (AN 73) và thường xuyên đề cập đến “hệ thống AI” (AN 8; 30; 45-46). Mục đích của một tài liệu do một Thánh bộ—trong trường hợp này là hai Thánh bộ—ban hành rõ ràng không phải là “đi trước thời đại”, mà trên hết là cung cấp hướng dẫn. Theo nghĩa này, phải thừa nhận rằng Antiqua et Nova, ít nhất trong lĩnh vực “đạo đức thuật toán” đã làm điều đó một cách mẫu mực.
***
Tài liệu Antiqua et Nova, thể hiện lập trường của Giáo hội, đưa ra một quan điểm mạnh mẽ và rõ ràng, đồng thời may mắn tránh được cạm bẫy của hai cực đoan: một mặt, nó không giảng dạy từ một vị trí phòng thủ, với ngón trỏ giơ cao, theo cách phòng thủ; mặt khác, nó không làm nhẹ đi nguy cơ. Do đó, nó không ủng hộ chủ nghĩa tiến bộ ngây thơ, nhưng cũng không bi quan về công nghệ. Thay vì một sự phản đối “phản động” (quỷ hóa AI) hoặc chủ nghĩa lạc quan không phê phán (thần thánh hóa AI), nó giữ một lập trường cởi mở, hy vọng và thận trọng đối với những gì có thể được coi là thách thức quan trọng nhất của thời đại chúng ta, Cách mạng Trí tuệ Nhân tạo.[17] Nếu đúng là—như nhiều tác giả lập luận—sự phát triển của AI vượt xa những rủi ro và tác dụng phụ thông thường, tức là nếu tương lai của nhân loại thực sự phụ thuộc vào lập trường của nó về vấn đề này, thì chúng ta có thể nói rằng Antiqua et Nova là một tài liệu có tầm quan trọng đặc biệt đối với Giáo hội và thế giới. Việc Đức Giáo hoàng Leo XIV đã đề cập đến AI ngay trong những bài phát biểu đầu tiên của Ngài càng nhấn mạnh thêm tầm quan trọng của một vấn đề gắn liền mật thiết với phẩm giá con người và lợi ích chung.
****
Nguồn: https://www.laciviltacattolica.com/artificial-intelligence-for-human-dignity-and-the-common-good/
Tác giả: Ferenc Patsch, SJ
Chuyển ngữ: Phêrô Đào Anh Tuấn, S.J.
[1]. Có thể tham khảo “Tài Liệu” tại https://www.vatican.va/roman_curia/congregations/cfaith/documents/rc_ddf_doc_20250128_antiqua-et-nova_en.html
[2]. Xem C. Barrone, “Etica ed educazione alla pace: le sfide delle IA”, trong C. D’Antoni – A. Michieli (biên tập), Intelligenze artificiali e pace, Rome, Ave, 2024, 43 f.
[3]. Cần lưu ý rằng thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” lần đầu tiên được sử dụng để chỉ ngành học mà chúng ta biết ngày nay vào ngày 31 tháng 8 năm 1955, trong một yêu cầu tài trợ 13.500 đô la từ Quỹ Rockefeller cho một dự án có tên “Đề xuất cho một dự án nghiên cứu mùa hè về trí tuệ nhân tạo tại Dartmouth”: xem C. G. Ferrauto (biên tập), Intelligenza Artificiale. Cos’è davvero, come funziona, che effetti avrà, Turin, Bollati Boringhieri, 2020, 27.
[4]. Tiếp theo, để làm rõ lĩnh vực ngữ nghĩa của AI, tài liệu nêu rõ: “Cụm từ ‘trí tuệ nhân tạo’ được hiểu là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ công nghệ có liên quan, lưu ý rằng cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu chứ không chỉ các ứng dụng của nó” (AN 35, chú thích 70). Do đó, AI chỉ là sản phẩm của trí tuệ con người, chứ không phải là thứ gì đó có thể so sánh trực tiếp với nó (xem AN 12: AI không sáng tạo theo nghĩa sáng tạo của con người, cũng không có khả năng “tư duy phản biện”).
[5]. Thomas Aquinas, Summa Theologiae, II-II, q. 49, a. 5, ad 3.
[6]. Về khái niệm “trách nhiệm”, xem AN 47; về bộ ba “tự do, trách nhiệm và tình huynh đệ”, xem AN 48; về trách nhiệm như là trách nhiệm giải trình, xem AN 53; về trách nhiệm là “người bảo vệ và phục vụ sự sống con người”, xem AN 71; về “trách nhiệm giải trình công khai”, xem AN 93; v.v.
[7]. Thuật ngữ “công cụ” xuất hiện nhiều lần trong văn bản; xem AN 59; 68: “một công cụ, không phải một con người”; và AN 75-76; 81; 102: “AI chỉ nên được sử dụng như một công cụ để bổ sung cho trí thông minh của con người chứ không phải thay thế sự phong phú của nó.”
[8]. Xem F. Patsch, “Máy móc có ý thức? Suy ngẫm về cái gọi là ‘Trí tuệ nhân tạo’”, trong Civ. Catt. Ấn bản tiếng Anh tháng 4 năm 2024, https://www.laciviltacattolica.com/conscious-machines-reflections-on-so-called-artificial-intelligence/
[9]. Đối với tư duy khải nghĩa luận mang tính hiện tượng học ngày nay, rõ ràng ngôn ngữ không chỉ là một công cụ. Theo Heidegger, ngôn ngữ không bao giờ là một “phương tiện biểu đạt” đơn thuần (Ausdrucksmittel), mà là một “sự mặc khải”, một “sự soi sáng”, một “sự tự tỏ lộ” (xem M. Heidegger, “Da un colloquio nell’ascolto del linguaggio”, trong Id., In cammino verso il Linguaggio, Milan, Mursia, 1959, 83-125. Hans-Georg Gadamer, một học trò của Heidegger, cũng quả quyết rằng ngôn ngữ không phải là một hệ thống siêu hình cố định, được ban tặng một lần và mãi mãi, mà là một phương tiện tiên quyết mang tính năng động, tự nó định hình về cơ bản tư duy của chúng ta (xem H.-G. Gadamer, Verità e metodo, Milan, Bompiani, 2001, 441-447).
[10]. Xem M. Heidegger, Vorträge und Aufsätze, Klostermann, Frankfurt am Main, 2000, 15.
[11]. Xem ibid., 16. Xem C. Rentmeester, Heidegger and the Environment, London – New York, Rowman & Littlefield, 2016, 73; F. Patsch, “Heideggerian Foundations in Pope Francis?”, trong J. Azetsop – P. Conversi (biên tập), Foundations of Integral Ecology, Gregorian & Biblical Press, 2022, 371-378.
[12]. Đây là một trích dẫn quan trọng khác: “Giống như bất kỳ sản phẩm sáng tạo nào của con người, AI có thể hướng đến mục đích tích cực hoặc tiêu cực. Khi được sử dụng theo cách tôn trọng nhân phẩm và thúc đẩy hạnh phúc của cá nhân và cộng đồng, nó có thể đóng góp tích cực vào thiên chức của con người. Tuy nhiên, như trong tất cả các lĩnh vực mà con người được kêu gọi đưa ra quyết định, bóng ma của cái ác cũng luôn hiện hữu. Khi tự do của con người cho phép khả năng lựa chọn điều gì là sai trái, thì việc đánh giá đạo đức công nghệ này sẽ cần phải xem xét cách thức nó được định hướng và đã sử dụng” (AN 40).
[13]. Theo Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo, “‘Cấu trúc tội lỗi’ là biểu hiện và hậu quả của tội lỗi cá nhân. Chúng dẫn dắt nạn nhân của chúng đến chỗ làm điều ác. Theo nghĩa tương tự, chúng cấu thành một ‘tội xã hội’” (số 1869).
[14]. Về nguyên tắc, thần học luân lý Công giáo coi khái niệm “tác nhân luân lý nhân tạo” là một sự phóng đại và do đó, nói một cách nghiêm ngặt, không cho phép khái niệm “trách nhiệm” được mở rộng sang AI (vì nó thiếu tự do lựa chọn), ngoại trừ theo nghĩa tương tự.
[15]. Về khái niệm “cấu trúc tội lỗi”, xem S. Bastianel (biên tập), Strutture di peccato, Una sfida teologica e pastorale, Casale Monferrato (Al), Piemme, 1989; M. Nebel, La catégorie morale du péché structurel. Essai de systematique, Paris, Cerf, 2006; U. Mauro, Peccato sociale, luận án tiến sĩ tại Đại học Giáo hoàng Thánh Tôma Aquinô, Rome, 1986.
[16]. Về khái niệm “cấu trúc ân sủng” hay “ân sủng xã hội”, xem R. Haight, The Experience and Language of Grace, New York – Toronto, Paulist Press, 1979, 161-186. Haight cập nhật khái niệm này như sau: “Gia đình, trong chừng mực nuôi dưỡng các thành viên và vun đắp tình yêu thương lẫn nhau, có thể được coi là một mô hình xã hội được ban ân sủng. Các tổ chức tự nguyện khác cống hiến cho phúc lợi của tha nhân, chẳng hạn như bệnh viện hoặc Hội Những Người Nghiện Rượu Vô Danh, có thể là những hình thức tình yêu được thể chế hóa và do đó là những ví dụ về ân sủng mang tính xã hội” (ibid., 176).
[17]. Nó có thể được coi là làn sóng mới nhất của Cách mạng Công nghiệp. Xem C. Perez, “What Is AI’s Place in History?”, trong Project Syndicate 30 (2025) 26-31.Technological Revolutions and Financial Capital: The Dynamics of Bubbles and Golden Ages, Cheltenham (United Kingdom), Edward Elgar, 2002.
