Truyện Ngắn: Hành Trình Qua Đêm Đen – Tác Giả: Maria Nguyễn Thị Trinh Nữ

Tác phẩm đạt giải Nhất cuộc thi “Lan Toả Hy Vọng” (Thể loại Truyện ngắn)

Chiều buông nhẹ như một tấm màn tro, phủ lên thành phố Kharkiv một màu xám xịt, đầy khói bụi và loang lỗ mùi tanh hôi của xác người. Ánh nắng cuối ngày yếu ớt xuyên qua khói bụi mịt mùng, soi lên những bức tường gãy đổ, những căn nhà đã hóa đống tro tàn.

Với đôi chân trần, em bước đi lững thửng, yếu ớt và đầy sợ hãi. Khuôn mặt em lấm lem, vương vãi những vết trầy xước và in hằn những giọt lệ hóa khô trên khuôn mặt bé bỏng. Không gian giờ đây chẳng còn tiếng chim hót, chẳng còn tiếng xe chạy, chẳng còn tiếng nô đùa của đám trẻ. Giữa sự tĩnh lặng đến rợn người, chỉ còn tiếng loạt xoạt khẽ khàng — tiếng gió rít qua những bức tường gãy sắp đổ, tiếng những tấm tôn lật bật đập vào nhau, và tiếng đổ nát rên rỉ như những lời than vãn cuối cùng của một thành phố đang vào cơn hấp hối. Có lẽ chiến tranh đã lấy đi tất cả!… Tất cả của em!
Với em, mọi thứ diễn ra nhanh như một cơn ác mộng. Trong tâm trí non nớt của em lúc này, chỉ còn sót lại những mảnh ký ức chập chờn như những thước phim mờ nhạt. Đó là tiếng còi hú dồn dập, gắt gao; đó là vòng tay của ba – ấm áp nhưng mạnh bạo – ôm lấy em, gấp gáp, hoảng loạn. Ánh mắt ba đầy sợ hãi, nhưng vẫn ẩn chứa một điều gì đó dịu dàng – như lời từ biệt không kịp nói.

Ở phía sau lưng ba, mẹ hét lên giữa làn khói dày đặc, tiếng gọi tên em như xé toạc cả tiếng còi hú lẫn tiếng đất trời rung chuyển. Mái tóc mẹ rối tung, gương mặt nhem nhuốc tro bụi và nước mắt. Em chỉ kịp thấy mẹ lao về phía mình, nhưng một bức tường đổ sập đã chắn ngang con đường ấy. Trong khoảnh khắc, ánh mắt mẹ bắt gặp em qua làn khói – một ánh nhìn thẳm sâu, đau đớn và tuyệt vọng, như muốn ôm em bằng cả thân xác ốm yếu. Mẹ không nói được lời nào, nhưng đôi tay chới với trong khoảng không như đang van xin thời gian ngừng lại, như muốn giữ lấy một điều gì đó đang trôi tuột khỏi tay…

Và rồi… một ánh sáng chói lòa như xé toạc cả bầu trời màu hồng của em. Tiếng nổ vang lên, dữ dội như muốn long cả đất trời. Tim em như ngừng đập. Em chỉ kịp nhắm chặt đôi mắt ngây thơ, hai tay run rẩy siết lấy nhau và co rúm lại trong vòng tay ba. Cho đến khi em mở mắt ra thì tất cả chỉ còn là đá vụn, khói bụi và khoảng lặng chết chóc đến rợn người.

Em đã không còn nằm trong vòng tay ấm êm của ba tự bao giờ, hình ảnh mẹ cũng chẳng còn nữa… em không rõ mọi thứ đã xa em như thế nào, cơ mà em vẫn còn nhớ mồn một những gì đã diễn ra trước tiếng nổ ấy. Mở mắt, nhìn xung quanh một vòng, em chẳng còn thấy những hình ảnh quen thuộc nữa, nhưng thay vào đó là những đống gạch đá lộn xộn, chất đống, vô hồn.

Chỉ có em – nhỏ bé và lạc lõng. Và phía trên cao, bầu trời xám tro trải dài đến vô tận, lạnh lùng và xa vời. Em ngửa mặt nhìn lên, mong tìm được điều gì đó – một dấu hiệu, một hy vọng; em ngửa mặt nhìn chỉ mong đơn giản được thấy lại một ánh mắt quen thuộc nào đó lại nhìn em… Nhưng không có gì cả. Chỉ có gió, những vụn vỡ và một nỗi trống rỗng vô biên đang lặng lẽ lớn dần trong tim em.

Những ngày sau đó trôi qua trong mờ nhạt. Em được đưa đến một trại tị nạn – nơi người lớn mang ánh mắt kiệt quệ, trẻ con thì lặng im như những chiếc bóng. Tiếng cười dường như đã bị chôn sâu dưới từng lớp gạch vụn.

Em thường ngồi một mình nơi góc sân, ôm chặt con gấu bông – mà em còn giữ được sau ngày khủng khiếp ấy – như ôm lấy phần còn sót lại của quãng đời còn ba còn mẹ. Em không khóc cũng không cười. Khuôn mặt bỗng chốc khựng lại vì sợ,  vì nhớ, vì đau,  vì trống rỗng… Có lẽ chiến tranh đã lấy đi tất cả! … tất cả của em!

Một buổi chiều nọ, khi hoàng hôn đang rải vàng lên mái ngói rạn nứt, có một tiếng bước chân chậm rãi đến gần. Với bộ tu phục đã sờn vai, phai màu; sơ bước tới bên đám trẻ con đang buồn thiu, tay sơ cầm những bát cháo còn bốc khói. Với ánh mắt xót thương mà đôi môi khẽ mỉm cười an ủi. Sơ nhẹ nhàng, ân cần trao từng bát cháo cho chúng tôi. Khi đến lượt em, em nghe sơ khẽ bảo:
— “Con gái… ăn đi nhé! Trời bắt đầu lạnh rồi.”
Em nghe thấy cung giọng quen quen, ấm áp tựa những ngày bình yên ở quê nhà. Em ngước nhìn sơ, em bắt gặp một làn da rám nắng, một đôi mắt sâu thẳm và biết cười. Em chợt nhớ mẹ đến lạ! Không nhủ không bảo, thế mà tự nhiên nước mắt em lại chực trào nơi khóe mắt. Em nhìn sơ một lúc, rồi mới đưa hai tay ra nhận bát cháo nóng kia, và bất chợt em thưa với sơ:

–  “Sơ ơi… Chúa có bỏ chúng con không?”
Sơ ngồi xuống cạnh em nắm lấy đôi bàn tay yếu ớt, rồi yên lặng một lúc và nhẹ nhàng đáp:
— “Không đâu con ạ. Chúa không bỏ con. Người đang ôm con trong vòng tay của Người, ngay cả khi con không nhìn thấy.”
Câu trả lời ấy như giọt mật nhỏ vào vết thương chưa kịp lành. Trong giây phút đó, em cảm thấy có một điều gì thật lạ – không phải là hết buồn, mà là có ai đó đang buồn cùng em. Nhẹ nhàng, ấm áp. Giống như hơi ấm tỏa ra từ tràng chuỗi Mân Côi trên tay sơ, lấp lánh như những hạt sương sớm kết lại từ những lời cầu xin thầm lặng.

Tối hôm ấy, khi trại tị nạn bắt đầu chìm vào giấc ngủ, sơ nhẹ nhàng dắt em đến một căn phòng nhỏ nằm cuối dãy hành lang. Căn nhà nguyện đơn sơ, chỉ vài chiếc ghế gỗ cũ, một tượng Chúa Giêsu chịu đóng đinh, và ánh nến mờ mờ lay động như hơi thở.

Em theo sát sau lưng sơ, chậm rãi, bước vào. Căn phòng như ôm lấy em trong vòng tay thinh lặng. Ngó nhìn xung quanh, em thấy một vài người đang nhắm mắt, tay chắp lại và miệng như đang nói thì thầm điều gì đó, và hình như có một ai đó đang lắng nghe từng điều họ thầm thỉ nguyện xin. Gió thoảng qua đồng lúa đêm – nhẹ nhàng mà sâu lắng, mong manh mà tha thiết.

Em đứng lặng mắt nhìn lên tượng Chúa – đôi mắt Chúa đau đáu như đang nhìn thấu chính vết thương trong em.  Mắt em dừng lại ở những vết đinh, giọt máu khô trên trán, khuôn mặt Người nghiêng nghiêng như đang lắng nghe. Bất giác, nước mắt rơi xuống. Không ồn ào, không nghẹn ngào. Chỉ là những giọt nước lặng lẽ – như hạt sương nhỏ trên cánh hoa úa tàn.

Lần này, em thấy mình không còn lạc lõng. Trong khung cảnh tĩnh mịch ấy, em nghe được điều gì đó rất khẽ – như tiếng vọng từ sâu trong lòng: “Ta ở đây.” Không lời, không hình ảnh. Chỉ là một sự hiện diện – âm thầm, nhưng thật gần.

Từ phía đằng sau, sơ đặt tay lên vai em, ấm áp như mùi chăn của mẹ ngày xưa: – “Chúa luôn ở đây, con ạ. Người không bao giờ bỏ con. Chính Người đã ôm con qua những ngày hoang tàn, để giữ ngọn lửa trong tim con không tắt.”

Em nhìn ánh nến nhỏ lung linh, rồi ngước mắt nhìn tượng Chúa. Môi em run run, khẽ thốt: – “Nhưng …con vẫn sợ. Con sợ lắm… Con không chắc mình có thể vượt qua…” – em nói thật khẽ, như nói với chính mình.
Sơ mỉm cười, giọng nhẹ như gió thoảng: – “Không sao đâu con. Con không cần phải tỏ ra mạnh mẽ. Chỉ cần con giữ lấy ngọn lửa nhỏ của đức tin ấy trong tim mình. Dù bé xíu, nó cũng đủ soi dẫn đường đi cho con.”

Không có tiếng đáp. Chỉ ánh nến run run… Em mơ hồ trong những ý nghĩ, giữa đức tin và lý trí, giữa siêu nhiên và thực tại…

Đêm ấy, em thao thức rất lâu. Khi sơ đã ngủ, em lặng lẽ rời khỏi giường, cầm con gấu bông và bước ra ngoài, một mình. Em đi mãi, qua những dãy hành lang tối mịt, rồi bước vào nhà nguyện. Em ngồi dưới chân tượng Chúa, con gấu bông trong lòng, đôi mắt ráo hoảnh. Em tiếp tục thì thầm:— “Nếu Chúa yêu con… sao Người không cứu ba mẹ con? Sao lại để con lại một mình như thế này…?”

Không có tiếng trả lời. Chỉ có ánh nến khẽ lay chuyển trong khoảng không của thời gian. Ngoài trời, mưa lất phất. Em tiếp tục:  — “Người có thấy con không? Hay chỉ là… tượng thôi? Con không muốn tin vào một ai bỏ rơi con giữa đổ nát!”

Em vùng dậy, giận dữ thả con gấu bông xuống chân tượng Chúa, rồi chạy khỏi nhà nguyện. Em trốn sau một thùng nước nơi cuối sân, gục đầu khóc òa – lần đầu tiên, sau tất cả.

Và trong cơn nức nở ấy… có ai đó bước đến. Không phải sơ. Mà là một bé trai nhỏ hơn em, ướt mưa, run lẩy bẩy.

— “Chị… đừng khóc nữa… Em sợ lắm…” – bé nói, rồi nép vào người em.

Em sững lại. Bên cạnh em là một đứa bé – lạnh, cô đơn như em đã và đang cảm nghiệm… Em ôm lấy nó. Đôi tay nhỏ bé ấy run lên trong vòng tay em. Trong khoảnh khắc ấy, em như thấy Chúa đang nép vào nỗi đau của chính mình, bằng hình hài mong manh nhất.

Sáng hôm sau, em trở lại nhà nguyện, nhặt lại con gấu bông đặt ở chân tượng. Em nhìn lên Chúa – lần này, không còn giận dữ. Em nói với Chúa: — “Này Chúa … nếu con không hiểu Chúa thì Chúa có thể bước đi cùng con – … cho đến khi … con hiểu Chúa, được không?”

Và dường như… một luồng hơi ấm chạm vào trái tim em. Không phải câu trả lời, nhưng là sự hiện diện.

Một ngày nhẹ nhàng hơn trôi qua, khi đêm về, em không còn cảm thấy cô đơn. Sau khi viếng phòng nguyện nhỏ mỗi tối, em trở về chổ ngủ trong màn đêm dày đặc, nhưng đâu đó trong tâm hồn em lại hắt lên những ngọn lửa yếu ớt trong căn phòng nguyện nhỏ, tuy nhỏ bé  nhưng đủ làm ấm trái tim của em. Trong màn đêm, em thầm thì: “Này Chúa! nếu Chúa ở đây, thì đừng để con tắt lửa. ”Lời nói như một lời thách thử, trả treo nhưng cũng là một niềm xác tín rằng em tin là Người đang lắng nghe em.

Sáng hôm sau, trại tị nạn thức giấc trong làn sương nhạt. Em dậy sớm, vội làm dấu Thánh giá như thói quen ba mẹ từng dặn. Em lặng lẽ bước đến bên nhóm trẻ đang co ro bên bức tường nứt nẻ. Những đôi mắt tròn, đượm nỗi sợ và lặng lẽ như sương chưa tan. Em ngồi xuống, mỉm cười khẽ, nắm lấy những bàn tay lạnh ngắt. Em không có gì để trao, nhưng bây giờ em có một trái tim ấm – để trao ban nụ cười và niềm hy vọng.

Từ hôm đó, em không còn lặng lẽ. Em bắt đầu giúp sơ phát cháo, chia từng chiếc áo len cũ, kể những câu chuyện, làm những việc lặt vặt. Không ai bảo em làm điều đó. Nhưng trong em có một thứ gì đó thôi thúc – như ngọn lửa lặng lẽ bén rễ từ trái tim và lan dần sang những trái tim khác. Ngọn lửa tuy nhỏ, nhưng thật dai dẳng – âm ỉ mà không tắt.

Nhiều năm sau, trên mảnh đất từng hoang tàn, một mái ấm được dựng lên. “Nhà Hy Vọng” – nơi tiếng cười trẻ thơ vang vọng qua những vòm cây. Những cây nến vẫn cháy mỗi đêm trong nhà nguyện nhỏ, như chứng tá cho tình yêu không chịu khuất phục trước bóng tối.

Người phụ nữ trẻ đi trong sân, chiếc áo dòng gọn gàng, đôi mắt hiền sâu lắng. Mái tóc dài ngày xưa đã được cắt ngắn dưới tấm lúp trắng. Nụ cười dịu dàng của sơ giống hệt nụ cười năm nào sơ già từng trao cho một đứa bé ôm con gấu bông  giữa những đổ nát.
Sơ đi ngang qua các dãy phòng, dừng lại bên một bé gái đang khóc. Sơ ngồi xuống, đặt tay lên vai em, trao một bát cháo nóng, rồi đưa em vào nhà nguyện, nơi ngọn nến lung linh vẫn đang cháy sáng.
Đêm Giáng Sinh, tiếng chuông ngân vang qua những mái nhà nhỏ. Sơ quỳ trước tượng Chúa Hài Đồng, thắp một cây nến mới.

— “Lạy Chúa,” sơ thầm thì, “Xin giữ cho ngọn lửa hy vọng này mãi cháy trong tim chúng con, để chúng con cũng trở nên ánh sáng giữa bóng tối, như Chúa đã là ánh sáng cho đời chúng con.”

Ánh nến phản chiếu trong mắt sơ – sáng như những vì sao đêm, và trong trái tim ấy, một sự sống âm thầm vẫn đang tiếp tục lớn lên – từng chút một – bằng tình yêu, bằng hy vọng, bằng ánh sáng.