(2 Cr 8:1-9; Mt 5:43-48)
Tình yêu luôn là động lực giúp con người làm những điều dường như vượt sức của mình. Ở đâu không có tình thương, ở đó không có sự hy sinh, quảng đại và trao ban. Ở đâu không có tình yêu, ở đó không có sự kiên nhẫn để chịu đựng những khó khăn trong cuộc sống. Một người cha, người mẹ sẽ xem công việc mình làm là một gánh nặng khi không có tình yêu dành cho con cái và gia đình; khi không có tình yêu, một người thánh hiến cho Thiên Chúa sẽ thấy ngày sống trở nên vô nghĩa và những công việc mình làm không phải là sự cộng tác vào trong công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Tình yêu là sợi dây nối kết hai bài đọc lời Chúa ngày hôm nay: trong bài đọc 1, tình yêu làm chúng ta trở nên quảng đại; trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu dạy các môn đệ rằng sự quảng đại của tình yêu không phải chỉ được tỏ ra cho những người chúng ta yêu mến, nhưng còn cho cả kẻ thù.
Trong bài đọc 1 hôm nay, Thánh Phaolô kể cho các tín hữu Côrintô biết về Hội Thánh ở Makêđônia. Những tín hữu ở đây với ân huệ của Thiên Chúa đã chứa chan niềm vui dù phải trải qua nhiều nỗi gian truân, trở nên những người giàu lòng quảng đại giữa cảnh khó nghèo cùng cực (x. 2 Cr 8:2). Qua hình ảnh này, Thánh Phaolô mời gọi các tín hữu Côrintô trở nên quảng đại trong việc đóng góp cho công việc phục vụ Tin Mừng. Nếu chúng ta đọc kỹ bài đọc 1, chúng ta thấy Thánh Phaolô dùng hai hình ảnh cụ thể để mời gọi tín hữu Côrintô trở nên quảng đại trong việc lạc quyên, đó là ngài mở đầu với gương sáng của Hội Thánh ở Makêđônia và kết với lòng quảng đại của Đức Giêsu Kitô (x. 2 Cr 8:9). Điều này có gì đáng để chúng ta suy gẫm không? Chi tiết này ngụ ý rằng: những gương sáng cụ thể trong đời sống thường ngày là một luận chứng hùng hồn nhất để mời gọi người khác đóng góp vào công việc phục vụ dân thánh. Hãy nên gương sáng cho nhau vì chính Chúa Giêsu cũng đã để lại cho chúng ta một gương sáng trong yêu thương: Ngài yêu chúng ta ngay cả khi chúng ta còn là những tội nhân.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu bắt đầu dạy các môn đệ về yêu thương bằng việc trích một câu trong sách Lêvi (19:18): “Hãy yêu thương đồng loại.” Tuy nhiên, Ngài bỏ đi phần quan trọng nhất, đó là “như chính mình.” Đồng thời Ngài thêm vào một câu không có trong câu trích trên, đó là “hãy ghét kẻ thù.” Điều này nhằm giới hạn tình yêu của chúng ta vào một nhóm người. Khi làm như vậy, Chúa Giêsu đang “tấn công” lối giải thích Cựu Ước cách sai lạc. Cách cụ thể, lời trích của Chúa Giêsu không tìm thấy trong Cựu Ước, nhưng tìm thấy trong các lời dạy của các luật sĩ và biệt phái. Trong Cựu Ước, Thiên Chúa muốn dân Israel có một tình yêu dành cho mọi người, không phân biệt. Nhưng trong các lời dạy của các luật sĩ và biệt phái, tình yêu này chỉ được giới hạn trong những người “cùng là con cháu của Abraham.” Tình yêu này không thể được mở rộng cho kẻ thù. Đây là điều Chúa Giêsu muốn kiện toàn khi Ngài dạy các môn đệ về giới luật yêu thương.
Một cách tự nhiên, chúng ta thường yêu thương những người thân và ghét kẻ thù của mình (Mt 5:43). Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu dạy các môn đệ đi vượt qua bản tính tự nhiên để yêu với một tình yêu cao cả hơn, đó là: “hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5:44). Đây không phải là một lý tưởng mà chúng ta không thực hiện được, nhưng là một chiến lược khôn ngoan để chiến thắng những người ngược đãi chúng ta. Lời dạy này nói về thực tế bị ngược đãi và bắt bớ mà các Kitô hữu đang phải đối diện thời đó. Lập trường đầy anh hùng của các thánh tử đạo làm cho những người bắt bớ nhận ra rằng họ đang làm sai vì họ có một lương tâm sai lạc. Những người Kitô hữu không phải là những người chống đối, nhưng sự “chống đối” của họ được thể hiện qua một chiến thuật dùng sự khôn ngoan của tình yêu để chiến thắng kẻ thù.
Khi chúng ta dùng tình yêu để chiến thắng sự ghen ghét và bắt bớ, chúng ta “được trở nên con cái của Cha anh em, Đấng ngự trên trời, vì Người cho mặt trời của Người mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5:45). Đây là phần thưởng lớn nhất mà chúng ta nhận được, đó là trở nên con cái Thiên Chúa. Tuy nhiên, sự kiện được trở nên con cái Thiên Chúa cũng là một lời mời gọi để chúng ta trở nên giống Thiên Chúa trong mọi sự, nhất là trong cách thức yêu thương của Ngài. Chúa Giêsu dùng hình ảnh Thiên Chúa “cho mặt trời mọc lên soi sáng trên người xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” để dạy các môn đệ về một tình yêu tuyệt đối, không phân biệt, không loại trừ. Mọi người đều được nhận từ Thiên Chúa những điều thiện hảo giống nhau. Thiên Chúa không vì họ tốt mà yêu họ nhiều hơn hay họ xấu mà lấy lại tình yêu của Ngài dành cho họ. Đây là tình yêu mà Chúa Giêsu muốn các môn đệ Ngài phải có. Ngài giải thích với các môn đệ lý do họ cần phải có tình yêu như sau: “Vì nếu anh em yêu thương kẻ yêu thương mình, thì anh em nào có công chi? Ngay cả những người thu thuế cũng chẳng làm như thế sao? Nếu anh em chỉ chào hỏi anh em mình thôi, thì anh em có làm gì lạ thường đâu? Ngay cả người ngoại cũng chẳng làm như thế sao?” (Mt 5:46-47). Qua những lời này, Chúa Giêsu muốn các môn đệ phải có một lối cư xử, một lối yêu thương khác với những người khác. Là những môn đệ của Chúa Giêsu, chúng ta đã thực hiện điều này như thế nào?
Chúa Giêsu kết thúc lời dạy của Ngài bằng lời mời gọi các môn đệ trở nên hoàn thiện: “Vậy anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5:48). Theo các học giả Kinh Thánh, câu này bao gồm hai câu trong Cựu Ước, đó là Đnl 18:13 và Lv 19:2. Thánh Luca (6:36) không sử dụng từ “hoàn thiện,” nhưng dùng từ “nhân từ/thương xót.” Dù từ “hoàn thiện” được Thánh Phaolô và Thánh Giacôbê sử dụng trong thư của mình, từ này rất ít được sử dụng trong các Tin Mừng. Chúng ta chỉ tìm thấy trong bài Tin Mừng hôm nay và trong Mt 19:21. Từ này thường dùng trong tư tưởng Hy Lạp và có nghĩa là “đồng nhất với ý định của Thiên Chúa.” Nhìn từ khía cạnh này, người hoàn thiện là người có cuộc đời đồng nhất với ý định của Thiên Chúa. Như vậy, sống hoàn thiện không phải là không phạm lỗi hay phạm tội, nhưng là cố gắng làm cho ngày sống của mình trở nên “đồng nhất” với ý định của Thiên Chúa. [Khi đạt được điều này, chúng ta sẽ nhận ra rằng mình sẽ không còn phạm tội nữa].
Lm. Antôn Nguyễn Ngọc Dũng, SDB